🌟 참고 (參考)

☆☆   Danh từ  

1. 살펴 생각하여 도움을 얻음.

1. SỰ THAM KHẢO: Việc xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 참고 문헌.
    Reference literature.
  • 참고 사항.
    Note.
  • 참고 자료.
    Reference.
  • 참고가 되다.
    For reference.
  • 참고로 삼다.
    Use as a reference.
  • 참고로 이야기하다.
    Talk by reference.
  • 논문의 맨 뒷장에는 본문에서 언급된 참고 문헌들이 상세히 적혀 있었다.
    The last page of the paper contained in detail the references mentioned in the text.
  • 나는 진로를 결정할 때 부모님의 조언을 참고만 했을 뿐 그대로 따르지는 않았다.
    I just took my parents' advice in deciding my career and didn't follow it.
  • 천만 원 정도면 작은 차 한 대는 살 수 있겠지?
    Ten million won would buy a small car, right?
    네. 참고로 말씀드리면 저는 신형 경차를 천이백만 원에 구입했어요.
    Yes. for your information, i bought a new light car for 12 million won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참고 (참고)
📚 Từ phái sinh: 참고되다(參考되다): 살펴져서 생각되어 도움이 되다. 참고하다(參考하다): 살펴 생각하여 도움을 얻다., 책의 내용에서 도움을 얻다. 참고적: 살펴서 도움을 얻을 만한 재료가 되는. 또는 그런 것.


🗣️ 참고 (參考) @ Giải nghĩa

🗣️ 참고 (參考) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)