🌟 활짝

☆☆   Phó từ  

1. 문 등이 완전히 열린 모양.

1. (MỞ) TOANG. TOANG HOÁC: Hình ảnh cửa... mở hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활짝 걷다.
    Walk wide.
  • 활짝 열다.
    Open wide.
  • 활짝 열리다.
    Open wide.
  • 활짝 열어젖히다.
    Open wide.
  • 활짝 젖히다.
    Give a full tilt.
  • 나는 방안이 어두워서 커튼을 활짝 걷었다.
    I pulled the curtains wide because the room was dark.
  • 나는 환기를 시키려고 창문을 활짝 열었다.
    I opened the window wide to ventilate.
  • 방이 너무 더워서 문을 활짝 열어 놓았다.
    The room was so hot that i left the door wide open.
  • 창을 활짝 열자 눈부신 햇살이 쏟아져 들어왔다.
    When i opened the window wide, the brilliant sunshine poured in.

2. 날개나 팔 등을 곧게 펼치는 모양.

2. (MỞ, GIANG, XÒE) RỘNG: Hình ảnh giang thẳng cánh hay cánh tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활짝 벌리다.
    Open wide.
  • 활짝 뻗다.
    Spread out.
  • 활짝 뻗히다.
    Spread out.
  • 활짝 펴다.
    Spread out.
  • 활짝 펼치다.
    Spread out.
  • 면접을 볼 때는 가슴을 활짝 펴고 당당한 자세로 임하는 것이 좋다.
    You'd better open your chest and stand tall for an interview.
  • 새색시는 붉은 치마를 활짝 펴면서 절을 했다.
    The new bride bowed with her red skirt wide open.
  • 큰 새가 날개를 활짝 펴고 하늘을 날고 있다.
    A big bird is flying in the sky with its wings wide open.

3. 넓고 멀리 시원스럽게 트인 모양.

3. (RỘNG MỞ) MÊNH MÔNG, MÊNH MANG, BÁT NGÁT, BAO LA: Hình ảnh mở thông rộng và thoáng ra xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활짝 트이다.
    Open wide.
  • 활짝 트인 길을 마음껏 달리고 나니 기분이 한결 좋아졌다.
    I felt much better after running the wide open road to my heart's content.
  • 활짝 트인 바다 한가운데에 작은 섬이 떠 있다.
    A small island floats in the middle of the wide open sea.
  • 활짝 트인 전망대에서 바라본 바다는 눈이 부시게 아름다웠다.
    The sea from the wide open observatory was dazzlingly beautiful.

4. 꽃잎 등이 한껏 핀 모양.

4. (NỞ) BỪNG, RỘ, TƯNG BỪNG: Hình ảnh hoa... nở hết cỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활짝 개화하다.
    Blossom in full bloom.
  • 활짝 만개하다.
    It's in full bloom.
  • 활짝 피다.
    Full bloom.
  • 활짝 피우다.
    Smoke in full bloom.
  • 공원은 활짝 핀 꽃을 구경 나온 사람들로 가득했다.
    The park was full of people coming out to see the blooming flowers.
  • 학생들은 학교 앞에 활짝 핀 개나리꽃을 바라보며 봄을 만끽하고 있다.
    Students are enjoying the spring, looking at the forsythia blossoms in front of the school.
  • 활짝 핀 목련화가 아름답다.
    The blooming magnolia is beautiful.

5. 날이 맑게 개거나 환하게 밝은 모양.

5. (SÁNG) BỪNG, RỰC: Hình ảnh thời tiết trong sáng hoặc sáng tỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활짝 개다.
    Full bloom.
  • 날이 활짝 개면 이제 곧 개나리가 필 것 같다.
    When the day is in full bloom, forsythia is likely to bloom soon.
  • 하늘이 활짝 개어 정원에 드러누워 햇볕을 쬐었더니 기분이 좋아졌다.
    The sky was in full bloom and i felt better after lying in the garden and enjoying the sun.
  • 비가 오다가 갑자기 날이 활짝 개는 등 변덕스러운 날씨가 이어지고 있다.
    The weather is fickle, with the rain and the day suddenly breaking.

6. 얼굴이 밝거나 웃음을 가득 띤 모양.

6. RẠNG RỠ: Hình ảnh khuôn mặt sáng bừng hoặc ánh lên tươi cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 활짝 웃다.
    Smile broadly.
  • 민준이는 나를 보자마자 활짝 웃어 주었다.
    Min-jun smiled broadly as soon as he saw me.
  • 상대 팀을 큰 점수로 이긴 선수들이 활짝 웃고 있다.
    The players who beat the opposing team with big points are smiling.
  • 오랜만에 활짝 웃으시는 어머니의 모습을 보니 기분이 좋다.
    It's nice to see my mother smiling broadly after a long time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활짝 (활짝)


🗣️ 활짝 @ Giải nghĩa

🗣️ 활짝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255)