🌟 결혼식 (結婚式)

☆☆☆   Danh từ  

1. 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.

1. LỄ CƯỚI, TIỆC CƯỚI: Nghi thức để thông báo hai người nam và nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비밀 결혼식.
    Secret wedding.
  • Google translate 야외 결혼식.
    Outdoor wedding.
  • Google translate 눈물의 결혼식.
    Wedding of tears.
  • Google translate 세기의 결혼식.
    Weddings of the century.
  • Google translate 친구의 결혼식.
    A friend's wedding.
  • Google translate 성대한 결혼식.
    A grand wedding.
  • Google translate 아름다운 결혼식.
    Beautiful wedding.
  • Google translate 초호화 결혼식.
    Super luxurious wedding.
  • Google translate 화려한 결혼식.
    A fancy wedding.
  • Google translate 결혼식 날짜.
    Wedding date.
  • Google translate 결혼식 사회.
    Wedding society.
  • Google translate 결혼식 장소.
    Wedding place.
  • Google translate 결혼식 주례.
    Wedding officiant.
  • Google translate 결혼식 청첩장.
    Wedding invitation.
  • Google translate 결혼식 하객.
    Wedding guests.
  • Google translate 결혼식이 열리다.
    Weddings take place.
  • Google translate 결혼식을 미루다.
    Postpone a wedding.
  • Google translate 결혼식을 올리다.
    Have a wedding.
  • Google translate 결혼식을 지켜보다.
    Watch the wedding.
  • Google translate 결혼식을 치르다.
    Wedding.
  • Google translate 결혼식을 하다.
    Have a wedding.
  • Google translate 결혼식을 하루 앞두다.
    One day ahead of the wedding.
  • Google translate 결혼식에 가다.
    Go to a wedding.
  • Google translate 결혼식에 오다.
    Come to a wedding.
  • Google translate 결혼식에 참석하다.
    Attend a wedding.
  • Google translate 결혼식에 초대받다.
    Be invited to a wedding.
  • Google translate 일요일에 결혼식이 있다.
    There is a wedding on sunday.
  • Google translate 결혼식이 끝나고 예식장 근처에 있는 식당에서 피로연이 열렸다.
    After the wedding, a reception was held at a restaurant near the wedding hall.
  • Google translate 승규와 지수는 많은 하객들이 지켜보는 가운데 성대한 결혼식을 올렸다.
    Seung-gyu and ji-su had a grand wedding in the presence of many guests.
  • Google translate 결혼식 주례는 누가 보기로 했나요?
    Who's going to see the wedding officiant?
    Google translate 우리 부부를 잘 아는 교수님께서 해 주시기로 했어요.
    A professor who knows my husband and wife has agreed to do it.
Từ đồng nghĩa 예식(禮式): 예의와 규범에 따라 행하는 의식., 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리…
Từ đồng nghĩa 혼례(婚禮): 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식., 혼인의 예절.
Từ đồng nghĩa 혼례식(婚禮式): 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
Từ đồng nghĩa 혼인식(婚姻式): 부부가 됨을 약속하는 의식.

결혼식: wedding,けっこんしき【結婚式】,cérémonie de mariage,boda, ceremonia de boda, ceremonia de casamiento,حفلة الزفاف,хуримын ёслол, гэрлэх ёслол,lễ cưới, tiệc cưới,พิธีสมรส, พิธีแต่งงาน, พิธีวิวาห์,upacara pernikahan, akad nikah, upacara perkawinan,свадьба,婚礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결혼식 (결혼식) 결혼식이 (결혼시기) 결혼식도 (결혼식또) 결혼식만 (결혼싱만)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Sự kiện gia đình  


🗣️ 결혼식 (結婚式) @ Giải nghĩa

🗣️ 결혼식 (結婚式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365)