🌟 연쇄 (連鎖)

Danh từ  

1. 연결된 사슬.

1. CHUỖI DÂY XÍCH: Các sợi dây xích được nối với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단단한 연쇄.
    A solid chain.
  • Google translate 연쇄를 끊다.
    Break the chain.
  • Google translate 연쇄를 마련하다.
    Set up a chain.
  • Google translate 연쇄로 묶다.
    Tie in a chain.
  • Google translate 연쇄로 잠그다.
    Lock in chain.
  • Google translate 도둑은 대문을 묶고 있는 연쇄를 끊고 집에 들어갔다.
    The thief broke the chain tying the gate and entered the house.
  • Google translate 아버지는 집안 금고를 잠그고 연쇄까지 마련해 단단히 잠갔다.
    My father locked the house safe and set up a chain and locked it tightly.
  • Google translate 이 집에는 사람이 없나?
    Is there no one in this house?
    Google translate 연쇄로 묶인 걸 보니 빈집인 것 같아.
    I think it's an empty house, judging from the chain.

연쇄: chain,れんさ【連鎖】,enchaînement,cadena,سلسلة,гинж,chuỗi dây xích,โซ่, ลูกโซ่,rantai,цепь,锁链,

2. 사물이나 현상이 사슬처럼 이어짐.

2. SỰ XÂU CHUỖI: Việc sự vật hay hiện tượng nối tiếp nhau như sợi dây xích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연쇄 관계.
    A chain relationship.
  • Google translate 연쇄 반응.
    A chain reaction.
  • Google translate 연쇄 작용.
    A chain reaction.
  • Google translate 연쇄 폭발.
    Serial explosion.
  • Google translate 연쇄 현상.
    A chain phenomenon.
  • Google translate 연쇄가 되다.
    Become a chain.
  • Google translate 차량들의 연쇄 충돌로 십여 명의 부상자가 발생했다.
    A dozen people were injured in a series of crashes of vehicles.
  • Google translate 자연을 파괴하는 일은 연쇄 작용을 일으켜 결국 인간에게 해를 준다.
    Destroying nature causes a chain reaction and eventually harms humans.
  • Google translate 밀가루 값이 또 오른다고 합니다.
    Flour prices are going up again.
    Google translate 연쇄 관계에 있는 빵이나 과자도 값이 오르겠네요.
    Bread and cookies in a chain relationship are also going up in price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연쇄 (연쇄)
📚 Từ phái sinh: 연쇄적(連鎖的): 사슬처럼 서로 이어져 관련이 있는. 연쇄적(連鎖的): 사슬처럼 서로 이어져 관련이 있는 것. 연쇄되다, 연쇄하다

🗣️ 연쇄 (連鎖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28)