🌟 그럼

1. '그리하면'이 줄어든 말.

1. LÀM VẬY THÌ, LÀM THẾ THÌ: Cách viết rút gọn của '그리하면'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 횡단보도에서 빨리 건너지 않고 그럼 안 된다.
    You shouldn't cross quickly at the crosswalk.
  • Google translate 엄마, 물을 이만큼 부으면 돼요?
    Mom, do i pour this much water?
    Google translate 그럼 밥이 너무 질게 되니까 조금만 부어라.
    Then the rice will be too sticky, so pour a little.
  • Google translate 아이가 젖도 안 물고 자꾸 칭얼대요.
    The kid keeps whining without even getting wet.
    Google translate 그럼 기저귀를 확인해 봐요.
    Well, check the diaper.
작은말 고럼: ‘고리하면’이 줄어든 말., ‘고러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 이럼: '이리하면'이 줄어든 말., '이러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 저럼: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 그러면: ‘그리하면’이 줄어든 말., ‘그러하면’이 줄어든 말.

그럼: geureom,そうすれば。そうしたら。ああすれば。ああしたら,,,إذا صحّ ذلك ، في هذه الحال,тэгвэл,làm vậy thì, làm thế thì,ถ้าทำอย่างนั้น, ถ้าทำแบบนั้น, ถ้าอย่างนั้น, งั้น, แล้ว,kalau begitu, begitu,,(无对应词汇),

2. '그러하면'이 줄어든 말.

2. VẬY THÌ, THẾ THÌ: Cách viết rút gọn của '그러하면'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마, 집이 너무 추워요.
    Mom, it's too cold in the house.
    Google translate 그럼 보일러를 틀어라.
    Then turn on the boiler.
  • Google translate 감기가 잘 안 낫네.
    I'm not getting over my cold.
    Google translate 계속 그럼 병원에 가 봐.
    Keep going to the hospital.
  • Google translate 미역국 간을 봤는데 싱거워.
    Seaweed soup liver, and it's bland.
    Google translate 그럼 소금을 조금 넣어.
    Then add a little salt.
작은말 고럼: ‘고리하면’이 줄어든 말., ‘고러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 이럼: '이리하면'이 줄어든 말., '이러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 저럼: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 그러면: ‘그리하면’이 줄어든 말., ‘그러하면’이 줄어든 말.

🗣️ 그럼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28)