🌟 벌어지다

☆☆   Động từ  

1. 틈이나 간격 등이 생기다.

1. TÁCH, RỜI RA: Khe hở hay khoảng cách... xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간격이 벌어지다.
    The gap widens.
  • 공간이 벌어지다.
    The space widens.
  • 사이가 벌어지다.
    The gap widens.
  • 치아가 벌어지다.
    Teeth open.
  • 틈이 벌어지다.
    The gap widens.
  • 지수의 치아는 너무 벌어져서 교정이 필요하다.
    The teeth of the index are so wide apart that they need correction.
  • 나는 잘 때 입이 벌어져서 베개에 침을 흘리게 된다.
    When i sleep, my mouth opens and i drool on my pillow.
  • 어디서 바람이 들어오는 것 같지 않니?
    Don't you think there's wind coming in from somewhere?
    창문 사이에 벌어진 틈이 있어. 그 사이로 바람이 새어 들어오나 봐.
    There's a gap between the windows. i think the wind is leaking in between.
작은말 바라지다: 틈이나 간격 등이 생기다., 어깨나 등, 가슴이 넓다.

6. 식물의 잎이나 가지 등이 넓게 퍼져서 활짝 열리다.

6. VƯƠN RA: Lá hay cành... của thực vật tỏa rộng nên mở toang ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌어진 가지.
    Open branches.
  • 벌어진 꽃잎.
    Open petals.
  • 벌어진 잎사귀.
    The open leaf.
  • 꽃잎이 벌어지다.
    The petals are spread out.
  • 잎이 벌어지다.
    Leaves spread out.
  • 활짝 벌어지다.
    Spread out.
  • 살짝 벌어지다.
    Slightly spread.
  • 날씨가 따뜻해지자 꽃잎이 더욱 활짝 벌어졌다.
    As the weather got warmer, the petals opened wider.
  • 벌어진 나뭇잎 사이로 푸른 하늘이 보였다.
    A blue sky was seen through the open leaves.
  • 꽃봉오리가 벌어지고 있네.
    There's a flower bud going on.
    정말 봄이구나!
    What a spring!
작은말 바라지다: 틈이나 간격 등이 생기다., 어깨나 등, 가슴이 넓다.

2. 어깨나 등, 가슴이 넓다.

2. NỞ NANG, VẠM VỠ: Vai, lưng hay ngực… rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌어진 어깨.
    Open shoulders.
  • 가슴이 떡 벌어지다.
    Breaks open.
  • 등이 벌어지다.
    Backs open.
  • 승규는 등이 떡 벌어져서 업히기에 좋다.
    Seung-gyu's back is open and good for a piggyback ride.
  • 어깨가 벌어진 것을 보니 그 사람은 운동을 많이 했나 보다.
    His shoulders are wide open, so he must have exercised a lot.
  • 같은 옷을 입었는데도 왠지 민준이가 입은 옷이 더 멋있어 보이지 않니?
    Don't you think min-joon's clothes look cooler even though he's wearing the same clothes?
    민준이가 가슴이 떡 벌어져서 옷이 더 잘 어울리나 봐.
    Min-joon's chest is wide open and his clothes look better on him.
작은말 바라지다: 틈이나 간격 등이 생기다., 어깨나 등, 가슴이 넓다.

3. 음식 등을 번듯하게 차리다.

3. THẾT ĐÃI: Bày biện thức ăn... một cách tươm tất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌어진 상.
    An open prize.
  • 벌어진 안주.
    A wide-open snack.
  • 벌어진 음식.
    Open-ended food.
  • 벌어지게 상이 내오다.
    The table is wide open.
  • 벌어지게 차리다.
    Serve with plenty.
  • 어머니는 아버지의 생일상을 떡 벌어지게 차리셨다.
    Mother set up a feast for her father's birthday.
  • 이렇게 안주가 떡 벌어지게 차려진 상을 보니 술을 먹지 않을 수가 없다.
    I can't help but drink to see the table so full of snacks.
  • 잔칫집에 가서 맛있는 것을 많이 먹었어?
    Did you go to the party and eat a lot of delicious food?
    잔칫상을 떡 벌어지게 내와서 아주 배불리 잘 먹었지.
    I had a big feast, and i was very full.

4. 차이가 커지다.

4. CÁCH BIỆT: Sự khác biệt trở nên lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌어진 격차.
    The widening gap.
  • 거리가 벌어지다.
    Distance widens.
  • 점수가 벌어지다.
    Score higher.
  • 차이가 벌어지다.
    Difference widens.
  • 수도권과 지방의 생활 수준의 차이가 벌어지는 것은 바람직하지 못하다.
    It is not desirable for the difference in living standards between the metropolitan area and the provinces.
  • 올해 들어 더욱 벌어진 빈부의 격차를 해결하기 위해 정부의 노력이 필요하다.
    Government efforts are needed to address the widening gap between the rich and the poor this year.
  • 처음엔 비슷하게 달리더니 승규가 조금 앞서 가네?
    You ran similarly at first, but seung-gyu's a little ahead.
    결승점에 가까워질수록 민준이와의 거리가 더 벌어지는 것 같아.
    I think the closer we get to the finish line, the more distant we get from min-jun.

5. 사람들 사이의 관계가 멀어지거나 불편해지다.

5. XA CÁCH: Quan hệ giữa mọi người trở nên xa cách và không thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관계가 벌어지다.
    Relationships take place.
  • 사이가 벌어지다.
    The gap widens.
  • 전학을 가게 되면서 나는 승규와 사이가 벌어졌다.
    As i transferred to another school, i was estranged from seung-gyu.
  • 친구와 한번 다투고 나면 서로의 관계가 벌어지는 것이 당연하다.
    It is natural that after a quarrel with a friend, the relationship between them should take place.
  • 요즘에도 민준이와 친하게 지내니?
    Are you still close with minjun?
    아무래도 요새 자주 못 만나다 보니까 예전보다는 사이가 벌어진 것 같아.
    I don't think we've been seeing each other often lately, so we've gotten closer than before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌어지다 (버ː러지다) 벌어지어 (버ː러지어버ː러지여) 벌어져 (버ː러저) 벌어지니 (버ː러지니)
📚 thể loại: Dung mạo   Nói về lỗi lầm  

📚 Annotation: 주로 '떡 벌어진', '떡 벌어지게'로 쓴다.


🗣️ 벌어지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌어지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)