🌟 갈색 (褐色)

☆☆☆   Danh từ  

1. 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.

1. MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어두운 갈색.
    Dark brown.
  • 옅은 갈색.
    Light brown.
  • 짙은 갈색.
    Dark brown.
  • 갈색 머리.
    Brown hair.
  • 갈색 피부.
    Brown skin.
  • 갈색을 띠다.
    Brownish.
  • 갈색으로 그을리다.
    Be charred brown.
  • 갈색으로 변하다.
    Turn brown.
  • 커피를 쏟아 흰 치마가 갈색으로 얼룩이 졌다.
    Coffee spilled and the white skirt was stained brown.
  • 동양 사람 중에는 눈동자가 갈색인 사람이 많다.
    Many asian people have brown eyes.
  • 여기 있던 갈색 가죽 지갑 못 봤어요?
    Didn't you see the brown leather wallet here?
    방금 어떤 사람이 가져갔어요.
    Someone just took it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈색 (갈쌕) 갈색이 (갈쌔기) 갈색도 (갈쌕또) 갈색만 (갈쌩만)
📚 thể loại: Màu sắc  


🗣️ 갈색 (褐色) @ Giải nghĩa

🗣️ 갈색 (褐色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28)