🌟 쓰러지다

☆☆   Động từ  

2. 서 있던 것이 한쪽으로 쏠리어 넘어지다.

2. ĐỔ, NGÃ: Thứ đang đứng bị nghiêng sang một phía và đổ xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물이 쓰러지다.
    A building collapses.
  • 나무가 쓰러지다.
    Trees fall.
  • 상자들이 쓰러지다.
    Boxes fall.
  • 길에 쓰러지다.
    Fell on the road.
  • 바닥에 쓰러지다.
    Fall on the floor.
  • 태풍 때문에 집 앞에 있는 나무가 길에 쓰러졌다.
    The typhoon knocked down a tree in front of the house on the road.
  • 그 건물은 너무 오래 되어서 쓰러질 지경이었다.
    The building was too old to fall.
  • 저 위에 쌓은 상자들 쓰러지기 전에 정돈하여라.
    Arrange the boxes piled up there before they fall.
    네, 사다리 좀 주세요.
    Yes, i'd like a ladder, please.

1. 건강이나 신체에 문제가 생겨 중심을 잡지 못하고 넘어지다.

1. GỤC NGÃ, NGÃ KHỤY, NGÃ QUỴ: Có vấn đề về sức khỏe hay cơ thể nên không giữ được trọng tâm và ngã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과로로 쓰러지다.
    Collapse from overwork.
  • 뇌졸중으로 쓰러지다.
    Suffer from a stroke.
  • 병으로 쓰러지다.
    Fall down from illness.
  • 의식을 잃고 쓰러지다.
    Fell unconscious.
  • 난 배가 고파서 쓰러질 지경이다.
    I'm starving to death.
  • 드라마에서 주인공은 사고 소식을 듣고는 놀라 기절하며 쓰러졌다.
    In the drama, the main character collapsed in a faint when he heard of the accident.
  • 친구네 집은 친구 아버지가 중풍으로 쓰러진 후로 형편이 어려워졌다.
    A friend's house has been in bad shape since his father collapsed in a stroke.
  • 병원엔 무슨 일로 가?
    What are you going to the hospital for?
    친구가 과로로 쓰러져서 입원해 있어.
    My friend collapsed from overwork and is hospitalized.

3. 집안이나 회사 등이 제 기능을 못 하게 되다.

3. SỤP ĐỔ: Gia đình hay công ti không thực hiện được chức năng của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기업이 쓰러지다.
    Enterprise collapses.
  • 나라가 쓰러지다.
    Country collapses.
  • 집안이 쓰러지다.
    The house collapses.
  • 회사가 쓰러지다.
    Company collapses.
  • 부도로 쓰러지다.
    Collapse into bankruptcy.
  • 전쟁에 패하면서 그 나라는 쓰러졌다.
    Losing the war brought the country down.
  • 우리 회사는 부도로 쓰러질 위기에 놓였다.
    Our company is on the verge of collapse.
  • 저 집 아들이 도박으로 그렇게 큰돈을 쓰고 다닌다더라.
    I heard that his son spends so much money gambling.
    저렇게 돈을 쓰다가는 아무리 부잣집도 금방 쓰러지지.
    If you spend that much money, even rich families will fall apart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓰러지다 (쓰러지다) 쓰러지어 (쓰러지어쓰러지여) 쓰러져 (쓰러저) 쓰러지니 ()
📚 thể loại: Sức khỏe  


🗣️ 쓰러지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쓰러지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47)