🌟 주식 (株式)

☆☆   Danh từ  

1. 주식회사의 자본을 같은 값으로 나누어 놓은 단위나 증권.

1. CỔ PHẦN: Đơn vị hay cổ phiếu chia sẵn vốn của công ti cổ phần ra thành giá bằng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주식 거래.
    Stock deal.
  • 주식 시장.
    Stock market.
  • 주식을 발행하다.
    Issue shares.
  • 주식을 취득하다.
    Acquire shares.
  • 주식을 팔다.
    Sell shares.
  • 민준은 열심히 번 돈을 전망 있는 회사의 주식에 모두 투자하였다.
    Minjun invested all his hard-earned money in stocks of promising companies.
  • 주식회사의 주식을 많이 가질수록 회사 운영에 대한 권리를 더 가질 수 있다.
    The more shares you have in the corporation, the more rights you have to run the company.
  • 내가 산 주식 가격이 점점 떨어지고 있어.
    The price of the stock i bought is getting lower and lower.
    그 회사 사정이 곧 좋아진다고 하니 아직 주식을 팔지 말고 좀 더 기다려 보렴.
    They say things will get better soon, so don't sell your shares yet and wait a little longer.
Từ đồng nghĩa 주(株): 주식회사의 자본을 구성하는 단위., 주주가 출자한 금액에 대하여 발행하는 유가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주식 (주식) 주식이 (주시기) 주식도 (주식또) 주식만 (주싱만)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế  


🗣️ 주식 (株式) @ Giải nghĩa

🗣️ 주식 (株式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78)