🌟 우주 (宇宙)

☆☆   Danh từ  

1. 무한한 시간과 만물을 포함하는 끝없는 공간.

1. VŨ TRỤ: Không gian vô tận bao gồm vạn vật và thời gian vô hạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무한한 우주.
    An infinite universe.
  • 우주 만물.
    Everything in the universe.
  • 우주의 원리.
    Principle of the universe.
  • 우주의 질서.
    Order of the universe.
  • 광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다.
    The vast universe is the subject of many literary works.
  • 거대한 우주를 생각하면 인간은 아주 작은 점과 같다.
    When you think of the great universe, man is like a tiny dot.
  • 나는 눈에는 보이지 않지만 우주를 움직이는 원리가 있다고 믿는다.
    I believe that there is a principle that moves the universe, which is invisible to the eye.

2. 태양, 지구, 달 등 천체를 포함하는 공간.

2. VŨ TRỤ: Không gian bao gồm những thiên thể như mặt trời, trái đất, mặt trăng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우주의 기원.
    The origin of the universe.
  • 우주의 나이.
    Age of the universe.
  • 우주의 탄생.
    The birth of the universe.
  • 우주 왕복.
    Space shuttle.
  • 우주 탐사.
    Space exploration.
  • 우주를 연구하다.
    Study the universe.
  • 우주로 나아가다.
    Go into space.
  • 과학의 발달로 우주를 여행하는 일이 가능해졌다.
    The development of science has made it possible to travel into space.
  • 그 과학자는 우주에 지구와 비슷한 행성이 있다고 믿는다.
    The scientist believes that there is a planet similar to earth in the universe.
  • 세계 여러 나라들이 우주로 눈을 돌려 우주 개발에 나서고 있다.
    Many countries around the world are turning their eyes to space and developing space.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우주 (우ː주)
📚 thể loại: Thiên thể  


🗣️ 우주 (宇宙) @ Giải nghĩa

🗣️ 우주 (宇宙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138)