🌟 기록 (記錄)

☆☆   Danh từ  

1. 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남김. 또는 그런 글이나 영상.

1. SỰ GHI CHÉP, SỰ GHI HÌNH, BẢN GHI CHÉP, TÀI LIỆU LƯU: Việc lưu lại bằng hình ảnh hoặc ghi lại suy nghĩ hoặc sự thật nào đó chủ yếu với mục đích lưu lại cho sau này. Hoặc hình ảnh hay bài viết như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활 기록.
    A life record.
  • 성적 기록.
    Sexual record.
  • 영상 기록.
    Video recording.
  • 일지 기록.
    Diary record.
  • 출석 기록.
    Attendance record.
  • 기록 보관.
    Keep records.
  • 기록 수정.
    Modifying records.
  • 기록이 남다.
    Have a record.
  • 기록이 많다.
    There are many records.
  • 기록이 없다.
    No record.
  • 기록을 남기다.
    Leave a record.
  • 기록을 보다.
    Look at the record.
  • 기록을 지우다.
    Erase a record.
  • 나는 결혼식장에 가서 방명록에 축하 기록을 남겼다.
    I went to the wedding hall and left a congratulatory note in the guest book.
  • 나는 하루하루의 일상을 일기장에 기록으로 남겨 놓는다.
    I record my daily routine in my diary.
  • 부모님은 내가 커 온 과정을 영상 기록으로 남겨 두셨다.
    My parents recorded the process of my growth.
  • 전학 간 학생에 대한 기록 카드도 있습니까?
    Do you have a record card for transferred students?
    네. 우리 학교는 모든 학생의 기록을 보관하고 있습니다.
    Yeah. our school keeps records of all students.

2. 운동 경기 등에서 성적이나 결과를 등급이나 수치로 나타냄.

2. KỶ LỤC: Việc biểu thị kết quả hay thành tích bằng thứ hạng hay con số trong trận đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최고 기록.
    Highest record.
  • 최저 기록.
    Minimum record.
  • 기록 경신.
    Breaking records.
  • 기록 도전.
    Record challenge.
  • 기록을 경신하다.
    Break the record.
  • 기록을 깨다.
    Break the record.
  • 기록을 내다.
    Make a record.
  • 기록을 세우다.
    Set a record.
  • 우리나라 선수가 수영에서 세계 최고 기록을 경신했다.
    Our nation's athlete broke the world record in swimming.
  • 올림픽 때마다 많은 종목에서 새로운 기록이 나온다.
    New records come out in many events at every olympics.
  • 나는 이번 시험에서 처음으로 백 점을 맞아서 최고 기록을 세웠다.
    I got my first 100 points on this test and set the best record.
  • 운동회에서 달리기 잘했니?
    Did you run well at the athletic meeting?
    그럼요. 제가 우리 학교에서 최고 기록을 내서 학교 대표 선수가 되었어요.
    Of course. i became a school representative because i set the best record in my school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기록 (기록) 기록이 (기로기) 기록도 (기록또) 기록만 (기롱만)
📚 Từ phái sinh: 기록되다(記錄되다): 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각이 적히거나 영상으로 … 기록적(記錄的): 기록에 남아 있거나 남을 만한., 기록과 관련된. 기록적(記錄的): 기록에 남아 있거나 남을 만한 것., 기록과 관련된 것. 기록하다(記錄하다): 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남…
📚 thể loại: Đời sống học đường  

📚 Annotation: 주로 가장 높은 성적이나 결과를 이른다.


🗣️ 기록 (記錄) @ Giải nghĩa

🗣️ 기록 (記錄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sở thích (103)