🌟 식당 (食堂)

☆☆☆   Danh từ  

1. 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.

1. PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직원 식당.
    Staff cafeteria.
  • 학생 식당.
    Student cafeteria.
  • 회사 식당.
    Company restaurant.
  • 식당에 가다.
    Go to a restaurant.
  • 식당에서 밥을 먹다.
    Eat at a restaurant.
  • 내가 사는 기숙사 식당에서는 아침 식사로 빵과 우유를 준다.
    The dorm cafeteria where i live gives me bread and milk for breakfast.
  • 점심시간을 알리는 종이 울리자마자 학생 식당으로 아이들이 몰려갔다.
    As soon as the bell rang for lunchtime, the children rushed to the student cafeteria.
  • 승규는 점심 먹을 시간이 넉넉지 않아 구내에 있는 식당에서 간단히 먹었다.
    Seung-gyu simply ate at a restaurant on the premises because he didn't have enough time for lunch.

2. 음식을 만들어 파는 가게.

2. QUÁN ĂN, TIỆM ĂN, NHÀ HÀNG: Cửa hàng làm và bán thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뷔페 식당.
    Buffet restaurant.
  • 학교 식당.
    School cafeteria.
  • 호텔 식당.
    Hotel restaurant.
  • 식당 메뉴판.
    Restaurant menu.
  • 식당 아주머니.
    The restaurant lady.
  • 식당 음식.
    Restaurant food.
  • 식당 종업원.
    Restaurant staff.
  • 식당 주방.
    Restaurant kitchen.
  • 식당 주인.
    Restaurant owner.
  • 식당을 경영하다.
    Run a restaurant.
  • 식당을 운영하다.
    Run a restaurant.
  • 식당에 가다.
    Go to a restaurant.
  • 식당에서 식사하다.
    Dining in a restaurant.
  • 식당에서 일하다.
    Work in a restaurant.
  • 우리 가족은 오랜만에 외식을 하러 동네 중국 식당에 갔다.
    My family went to a local chinese restaurant to eat out after a long time.
  • 학교 근처에 새로 문을 연 식당이 음식이 맛있다고 소문이 났다.
    The newly opened restaurant near the school was rumored to be delicious.
  • 바빠서 밖에서 식사를 많이 하다 보니 맵고 짠 식당 음식이 지겨워졌다.
    I got tired of spicy and salty restaurant food because i was busy eating outside.
Từ đồng nghĩa 음식점(飮食店): 음식을 만들어서 파는 가게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식당 (식땅)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống   Gọi món  


🗣️ 식당 (食堂) @ Giải nghĩa

🗣️ 식당 (食堂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110)