🌟 년도 (年度)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 일정한 기간 단위로서의 그해.

1. NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 년도.
    A few years.
  • 이천 년도.
    Two thousand years.
  • 천구백구십 년도.
    1,9590.
  • 2010년도 전기 졸업식은 이월 마지막 주 금요일에 열릴 예정이다.
    The 2010 graduation ceremony for the first half of the year is scheduled to be held on the last friday of this month.
  • 이번 2008년도 신입 사원 공채에서는 작년인 2007년보다 많은 지원자들이 몰렸다.
    The 2008 open recruitment attracted more applicants than in 2007 last year.
  • 민준이가 올해로 스물여덟인가?
    Is minjun 28 years old this year?
    응. 그럼 1986년도에 태어났겠네.
    Yeah. then you were born in 1986.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 년도 (년도)
📚 thể loại: Thời gian   Trao đổi thông tin cá nhân  

📚 Annotation: 해를 뜻하는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 년도 (年度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47)