🌟 수학 (數學)

☆☆   Danh từ  

1. 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문.

1. TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수학 공식.
    Mathematical formula.
  • 수학 문제.
    A mathematical problem.
  • 수학 성적.
    Math grade.
  • 수학 시험.
    Math test.
  • 수학을 가르치다.
    Teaching mathematics.
  • 수학을 공부하다.
    Study math.
  • 수학을 못하다.
    Not good at math.
  • 수학을 배우다.
    Learn math.
  • 수학을 잘하다.
    Good at math.
  • 선생님은 수학 시간에 학생들에게 구구단을 다 외우라고 시켰다.
    The teacher asked the students to memorize the multiplication table in math class.
  • 민준이는 삼각형의 넓이를 구하라는 수학 문제를 풀지 못해 끙끙댔다.
    Min-joon couldn't solve the math problem of saving the area of the triangle.
  • 오늘 먹은 점심값은 한 사람 당 얼마를 내면 돼?
    How much should i pay for lunch for each person today?
    잠깐만. 내가 수학을 못해서 그런지 암산이 안 되네.
    Wait a minute. maybe it's because i'm not good at math.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수학 (수ː학) 수학이 (수ː하기) 수학도 (수ː학또) 수학만 (수ː항만)
📚 Từ phái sinh: 수학적(數學的): 수를 연구하는 학문에 관한., 계산상으로 나타나는. 수학적(數學的): 수를 연구하는 학문에 관한 것., 계산상으로 나타나는 것.
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Đời sống học đường  


🗣️ 수학 (數學) @ Giải nghĩa

🗣️ 수학 (數學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Gọi món (132)