🌟 엄마

☆☆☆   Danh từ  

1. 격식을 갖추지 않아도 되는 상황에서 어머니를 이르거나 부르는 말.

1. MẸ, : Từ chỉ hoặc gọi mẹ trong tình huống không trang trọng. 2

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친정 엄마.
    My mother.
  • 엄마를 닮다.
    Take after your mother.
  • 엄마를 부르다.
    Call your mom.
  • 엄마에게 안기다.
    Be held by one's mother.
  • 나는 아빠에게 엄마와 어떻게 결혼하게 되었는지를 물어보았다.
    I asked my dad how he got married to my mom.
  • 삼촌은 나에게 엄마와 붕어빵이라며 참 많이 닮았다고 말했다.
    Uncle told me he was a bungeoppang with my mom and he looked so much alike.
  • 엄마, 밥 주세요.
    Mom, please give me a meal.
    다 됐으니까 손을 씻고 와.
    You're all set, wash your hands.
Từ tham khảo 선비(先妣): 돌아가신 자기 어머니.
Từ tham khảo 어머니: 자기를 낳아 준 여자를 이르거나 부르는 말., 자녀가 있는 여자를 자식과 관련하…
Từ tham khảo 자당(慈堂): (높이는 말로) 남의 어머니.

2. 주로 자녀 이름 뒤에 붙여 자녀가 있는 여자를 자식과 관련하여 이르거나 부르는 말.

2. MẸ…, MÁ…: Từ chủ yếu gắn vào sau tên của con, chỉ hoặc gọi phụ nữ có con liên quan đến con cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민준이 엄마.
    Minjun's mom.
  • 승규 엄마.
    Seung-gyu's mom.
  • 엄마.
    Child's mother.
  • 유민이 엄마.
    Yoomin's mom.
  • 지수 엄마.
    Jisoo's mom.
  • 나는 학부모들 중에서 지수 엄마와 제일 친한데, 그래서 그런지 우리 아이도 지수와 제일 친하다.
    I'm closest to jisoo's mother among parents, so is my child.
  • 요즘 아이 엄마들 사이에서 가장 큰 화제는 늦은 나이에 막둥이를 낳은 영수 엄마에 관한 이야기이다.
    The biggest topic among the mothers of children these days is the story of young-soo's mother, who gave birth to the youngest at a late age.
  • 승규 엄마, 요즘 통 안 보이던데 어디 아파?
    Seung-gyu's mom, i haven't seen you lately. are you sick?
    승규가 여행을 가고 싶다고 해서 가족 여행을 갔다 왔어.
    I went on a family trip because seung-gyu said he wanted to go on a trip.
Từ tham khảo 어머니: 자기를 낳아 준 여자를 이르거나 부르는 말., 자녀가 있는 여자를 자식과 관련하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄마 (엄마)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  

📚 Annotation: 주로 아이 이름 뒤에 쓴다.


🗣️ 엄마 @ Giải nghĩa

🗣️ 엄마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82)