🌟 오기 (傲氣)

  Danh từ  

1. 능력은 부족하면서 지기 싫어하는 고집스러운 마음.

1. TÍNH HIẾU THẮNG: Lòng bảo thủ không muốn thua dù thiếu năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오기가 나다.
    Feel a chill.
  • 오기가 생기다.
    Come up with an error.
  • 오기가 솟다.
    Flustered.
  • 오기를 부리다.
    Be obstinate.
  • 오기를 피우다.
    Smoke a chill.
  • 오기로 버티다.
    Hold out with a bad temper.
  • 승규는 자신의 답이 맞다며 끝까지 오기를 부리며 우겼다.
    Seung-gyu insisted on coming to the end, saying that his answer was correct.
  • 친구보다 공부를 잘하고 싶다는 오기가 발동한 민준이는 밤을 새워 책을 읽었다.
    Min-joon, who was driven to want to study better than his friend, stayed up all night reading a book.
  • 민준 씨가 세계 최고의 기술자가 된 이유가 무엇이라고 생각합니까?
    Why do you think min-joon became the world's best engineer?
    지지 않으려는 오기와 끈기로 연습에 매진했기 때문인 것 같습니다.
    I think it's because i've been practicing with stubbornness and perseverance that i's not going to lose.

2. 잘난 체하고 건방지며 무례한 마음.

2. TÍNH XẤC XƯỢC: Lòng ngạo mạn, kiêu ngạo và vô lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오기가 있다.
    There is a spirit.
  • 오기에 차다.
    Filled to come.
  • 오기를 느끼다.
    Feel welcome.
  • 오기를 보이다.
    Show a hunch.
  • 오기를 부리다.
    Be obstinate.
  • 오기에 찬 유민이는 항상 매사에 자신만만했다.
    Yumin was always confident in everything.
  • 주변 사람들에게 함부로 대하는 민준이에게서 오기가 느껴졌다.
    I felt a sense of pride from min-jun, who treated the people around him carelessly.
  • 민준이가 달리기 시합에서 꼴찌했대.
    Minjun came last in the race.
    자기가 제일 힘이 세다며 오기를 부리더니 꼴 좋네.
    You're the strongest, you're the one who's come here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오기 (오ː기)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 오기 (傲氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19)