🌟 의지 (依支)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 것에 몸을 기댐. 또는 그렇게 하는 대상.

1. SỰ TỰA, CÁI TỰA: Việc dựa cơ thể vào cái khác. Hoặc đối tượng làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의지를 하다.
    Turn to one's will.
  • 의지로 삼다.
    Make a will.
  • 나는 침대에 몸을 비스듬히 의지를 하고 앉아서 펑펑 울었다.
    I sat leaning obliquely against the bed and cried my eyes out.
  • 할아버지는 지팡이에 의지를 하고 조심스럽게 걸음을 옮겼다.
    Grandpa leaned on the cane and carefully moved his steps.
  • 지수는 빈혈로 몸이 휘청거렸지만 벽을 의지로 삼아 버티고 서 있었다.
    Jisoo was reeling from anemia but stood by, using the wall as her will.
  • 갑자기 어지러워서 걸을 수가 없어요.
    I'm suddenly dizzy and can't walk.
    벽을 의지로 삼아 잠깐만 계세요. 곧 사람을 불러 올게요.
    Hold on a moment with the wall of your will. i'll be right back.

2. 다른 것에 마음을 기대어 도움을 받음. 또는 그렇게 하는 대상.

2. SỰ DỰA DẪM, CÁI DỰA DẪM: Việc dựa tâm trạng vào cái khác và nhận sự giúp đỡ. Hoặc đối tượng làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의지가 되다.
    Be of support.
  • 의지를 하다.
    Turn to one's will.
  • 실직을 했을 때 언니는 경제적으로나 심리적으로 의지가 되는 존재였다.
    When i lost my job, my sister was economically and psychologically dependent.
  • 가족처럼 마음의 의지가 되는 사람이 없다면 우리는 매우 외롭고 공허할 것이다.
    If there is no one who is the will of the heart like a family, we will be very lonely and empty.
  • 정부의 조사에 따르면 삶에서 가장 의지가 되는 사람은 배우자라는 답변이 우세했다.
    According to the government's survey, the answer was that the most dependable person in life was the spouse.
  • 요즘은 어떻게 지내고 있어? 요새도 많이 힘드니?
    How are you doing these days? are you still having a hard time these days?
    막막했던 상태에서 마음의 의지가 되는 사람을 만나 생활이 차츰 밝아지고 있어.
    My life is getting brighter and brighter when i meet someone who i can rely on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의지 (의지)
📚 Từ phái sinh: 의지하다(依支하다): 다른 것에 몸을 기대다., 다른 것에 마음을 기대어 도움을 받다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 의지 (依支) @ Giải nghĩa

🗣️ 의지 (依支) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76)