🌟 장사 (壯士)

Danh từ  

1. 몸집이 크고 힘이 아주 센 사람.

1. TRÁNG SỸ: Người thân hình to lớn và sức lực rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬마 장사.
    Little business.
  • 씨름 장사.
    Ssireum trade.
  • 우람한 장사.
    A magnificent trade.
  • 장사의 기운.
    The energy of business.
  • 장사를 만나다.
    Meet a trade.
  • 민준이는 어찌나 힘이 좋은지 당해 낼 장사가 없다.
    Min-joon is so strong that he has no business to handle.
  • 우리 형은 팔씨름에서 한 번도 져 본 일이 없는 장사였다.
    My brother had never lost in arm wrestling.
  • 장사인 아저씨는 무거운 쌀 포대를 몇 개씩이나 거뜬히 들고 날랐다.
    The trademan carried a few heavy bags of rice with ease.
  • 어머니, 이 많은 짐을 언제 다 옮기죠?
    Mother, when are we moving all this stuff?
    집에 힘이 넘치는 장사가 몇인데, 걱정하지 마.
    There are a few powerful business in the house, don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장사 (장ː사)


🗣️ 장사 (壯士) @ Giải nghĩa

🗣️ 장사 (壯士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46)