🌟 추구하다 (追求 하다)

Động từ  

1. 목적을 이루기 위해 계속 따르며 구하다.

1. MƯU CẦU, THEO ĐUỔI: Liên tục theo đuổi và tìm cách để đạt mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추구하는 목표.
    The goal we seek.
  • 개성을 추구하다.
    Pursue individuality.
  • 수익을 추구하다.
    Pursue profit.
  • 이상을 추구하다.
    Pursue ideals.
  • 이윤을 추구하다.
    Pursue profit.
  • 이익을 추구하다.
    Pursue profit.
  • 행복을 추구하다.
    Pursue happiness.
  • 요즘 아름다움을 추구하여 옷이나 화장 등에 신경을 쓰는 사람들이 늘었다.
    These days, more and more people are concerned about clothes and makeup in pursuit of beauty.
  • 우리 회사는 더 많은 이윤을 추구하기 위해 제품의 제조비를 줄일 방법을 찾았다.
    Our company has found a way to reduce the manufacturing cost of its products in order to pursue more profits.
  • 가수로서 이루고 싶은 꿈이 있나요?
    Is there any dream you want to achieve as a singer?
    저만의 독특한 음악 스타일을 추구하는 것이 목표예요.
    My goal is to pursue my own unique style of music.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추구하다 (추구하다)
📚 Từ phái sinh: 추구(追求): 목적을 이루기 위해 계속 따르며 구함.


🗣️ 추구하다 (追求 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 추구하다 (追求 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7)