🌟 추구하다 (追求 하다)

Động từ  

1. 목적을 이루기 위해 계속 따르며 구하다.

1. MƯU CẦU, THEO ĐUỔI: Liên tục theo đuổi và tìm cách để đạt mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추구하는 목표.
    The goal we seek.
  • Google translate 개성을 추구하다.
    Pursue individuality.
  • Google translate 수익을 추구하다.
    Pursue profit.
  • Google translate 이상을 추구하다.
    Pursue ideals.
  • Google translate 이윤을 추구하다.
    Pursue profit.
  • Google translate 이익을 추구하다.
    Pursue profit.
  • Google translate 행복을 추구하다.
    Pursue happiness.
  • Google translate 요즘 아름다움을 추구하여 옷이나 화장 등에 신경을 쓰는 사람들이 늘었다.
    These days, more and more people are concerned about clothes and makeup in pursuit of beauty.
  • Google translate 우리 회사는 더 많은 이윤을 추구하기 위해 제품의 제조비를 줄일 방법을 찾았다.
    Our company has found a way to reduce the manufacturing cost of its products in order to pursue more profits.
  • Google translate 가수로서 이루고 싶은 꿈이 있나요?
    Is there any dream you want to achieve as a singer?
    Google translate 저만의 독특한 음악 스타일을 추구하는 것이 목표예요.
    My goal is to pursue my own unique style of music.

추구하다: pursue; seek,ついきゅうする【追求する】,poursuivre, rechercher,perseguir, buscar,يَسْعَى، يتطلّع,тэмүүлэх, эрмэлзэх,mưu cầu, theo đuổi,พยายามให้ถึงความต้องการ, พยายามให้สำเร็จลุล่วง,mencari,стремиться; гнаться; искать; преследовать,追求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추구하다 (추구하다)
📚 Từ phái sinh: 추구(追求): 목적을 이루기 위해 계속 따르며 구함.


🗣️ 추구하다 (追求 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 추구하다 (追求 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53)