🌟 결정 (決定)

☆☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.

1. SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어려운 결정.
    A difficult decision.
  • 힘든 결정.
    A tough decision.
  • 결정이 나다.
    Decisions are made.
  • 결정이 되다.
    Decided.
  • 결정을 내리다.
    Decide.
  • 결정을 보다.
    See the decision.
  • 결정을 짓다.
    Make a decision.
  • 결정을 하다.
    Make a decision.
  • 결정에 따르다.
    Follow the decision.
  • 나는 충분히 생각한 끝에 유학을 가기로 결정을 내렸다.
    After careful consideration, i decided to study abroad.
  • 꿈을 위해 직장을 그만두기로 한 것은 결코 쉽지 않은 결정이었다.
    It was never an easy decision to quit my job for my dream.
  • 이번 가족 여행은 어디로 가?
    Where are you going on this family trip?
    글쎄. 그냥 부모님의 결정에 따르려고.
    Well. i'm just gonna follow my parents' decision.
Từ đồng nghĩa 낙착(落着): 문제가 되었던 일이 해결될 수 있도록 결정됨.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결정 (결쩡)
📚 Từ phái sinh: 결정되다(決定되다): 무엇을 어떻게 할 것인지가 분명하게 정해지다. 결정적(決定的): 어떤 일의 상황이나 결과가 바뀔 수 없을 만큼 확실한., 어떤 일의 결… 결정적(決定的): 어떤 일의 상황이나 결과가 바뀔 수 없을 만큼 확실한 것., 어떤 일의… 결정하다(決定하다): 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Tâm lí  


🗣️ 결정 (決定) @ Giải nghĩa

🗣️ 결정 (決定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13)