🌟 체육 (體育)

  Danh từ  

1. 운동을 통해 몸을 튼튼하게 만드는 일. 또는 그런 목적으로 하는 운동.

1. THỂ DỤC, THỂ DỤC THỂ THAO: Việc làm cho cơ thể rắn chắc thông qua vận động. Hoặc sự vận động với mục đích đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활 체육.
    Daily physical education.
  • 직장 체육.
    Workplace p.e.
  • 체육 단체.
    Physical education group.
  • 체육 대회.
    Sports day.
  • 체육 시설.
    Physical education facilities.
  • 체육을 하다.
    Play physical education.
  • 몸을 많이 움직이지 않는 현대인들에게 체육은 더욱 중요해졌다.
    Physical education has become more important for modern people who don't move much.
  • 체육을 통해 건강을 관리하고 체력을 키우는 사람들이 늘어나고 있다.
    More and more people are taking care of their health and building up their stamina through physical education.
  • 회사 안에 체육 시설이 있나요?
    Is there a gym in the company?
    네, 간단한 운동을 할 수 있는 시설과 장비가 있습니다.
    Yes, we have facilities and equipment for simple exercise.

2. 운동, 체조 등의 신체 활동을 통해 건강을 유지하고 체력을 향상시키기 위해 하는 교육.

2. MÔN THỂ DỤC: Sự giáo dục để giúp duy trì sức khỏe và nâng cao thể lực thông qua hoạt động thân thể như vận động, thể dục nhịp điệu v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체육 교과서.
    Physical education textbooks.
  • 체육 교육.
    Physical education.
  • 체육 선생님.
    P.e.
  • 체육 수업.
    Physical education class.
  • 체육 시간.
    Pe class.
  • 체육을 가르치다.
    Teach physical education.
  • 체육을 배우다.
    Learn pe.
  • 체육 선생님이 학생들에게 준비 운동을 시키고 있다.
    The pe teacher is warming up the students.
  • 우리 학교는 한여름이나 한겨울에는 운동장이 아닌 체육관에서 체육 수업을 했다.
    Our school had physical education classes in the gym, not in the middle of summer or winter.
  • 온몸이 쑤시고 아파.
    My whole body aches and aches.
    너도? 어제 체육 시간에 운동을 심하게 해서 그런지 나도 여기저기가 아파.
    You too? maybe it's because i worked out so hard during pe class yesterday, but it hurts here and there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체육 (체육) 체육이 (체유기) 체육도 (체육또) 체육만 (체융만)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  


🗣️ 체육 (體育) @ Giải nghĩa

🗣️ 체육 (體育) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Mua sắm (99)