🌟 그리

☆☆   Phó từ  

1. 그곳으로. 또는 그쪽으로.

1. CHỖ ĐÓ, HƯỚNG ĐÓ: Sang chỗ đó. Hoặc về hướng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그리 가다.
    Go there.
  • 그리 보내다.
    Send so.
  • 그리 앉다.
    Sit like that.
  • 그리 이끌다.
    Lead it so.
  • 영수를 그리 가도록 한 장본인인 승규는 정작 아직도 도착하지 않았다고 한다.
    Seung-gyu, who led young-soo to do so, says he has not arrived yet.
  • 이쪽으로 오셔서 저 좀 도와주시겠어요?
    Would you come over here and help me?
    네. 제가 그리 갈게요.
    Yes, i'll go there.
  • 소포는 아까 불러 주신 주소로 보내면 되나요?
    Can i send the package to the address you mentioned earlier?
    그렇다네. 그리 보내 주게.
    Yeah. let me go there.
작은말 고리: 고 곳으로. 또는 고쪽으로.
Từ tham khảo 이리: 이곳으로. 또는 이쪽으로.
Từ tham khảo 저리: 저곳으로. 또는 저쪽으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그리 (그리)
📚 thể loại: Chỉ thị  


🗣️ 그리 @ Giải nghĩa

🗣️ 그리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151)