💕 Start:

CAO CẤP : 32 ☆☆ TRUNG CẤP : 34 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 212 ALL : 286

: 여러 번 되풀이해서 아주 익숙해진 버릇. Danh từ
🌏 THÓI QUEN: Tật được lặp lại nhiều lần nên đã trở nên quá quen thuộc.

가 (認可) : 인정하여 허가함. Danh từ
🌏 SỰ XÁC NHẬN, SỰ PHÊ CHUẨN: Việc thừa nhận và cho phép.

가 (人家) : 사람이 사는 집. Danh từ
🌏 NHÀ DÂN, NHÀ Ở: Nhà mà con người sinh sống.

가되다 (認可 되다) : 인정되어 허가되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÉP, ĐƯỢC PHÊ CHUẨN: Được thừa nhận và được cho phép.

가하다 (認可 하다) : 인정하여 허가하다. Động từ
🌏 CHO PHÉP, PHÊ CHUẨN: Thừa nhận và cho phép.

간 같지 않다 : 사람이라면 반드시 가져야 할 인격이나 덕이 없다.
🌏 (KHÔNG GIỐNG CON NGƯỜI), KHÔNG PHẢI GIỐNG NGƯỜI: Không có đức hay nhân cách nếu là con người thì nhất thiết phải có.

간 만사는 새옹지마라 : 좋은 일과 나쁜 일은 돌고 돈다.
🌏 (VẠN SỰ NHÂN GIAN NHƯ NGỰA TÁI ÔNG), KIẾT HUNG HỌA PHÚC THAY ĐỔI KHÓ LƯỜNG: Việc tốt và việc không tốt quay vòng.

간관 (人間觀) : 인간을 보고 생각하고 이해하는 기준이나 생각. Danh từ
🌏 QUAN NIỆM VỀ CON NGƯỜI, QUAN ĐIỂM VỀ CON NGƯỜI: Suy nghĩ hay tiêu chuẩn nhìn nhận, suy nghĩ và hiểu biết về con người.

간문화재 (人間文化財) : 역사적, 문화적, 예술적으로 가치가 큰 전통 예능, 공예, 무술 등의 기능을 지니고 있다고 국가가 인정하여 지정한 사람. Danh từ
🌏 DI SẢN VĂN HOÁ CON NGƯỜI: Người được quốc gia công nhận và chỉ định là người có năng lực trong võ thuật, công nghệ, tài năng truyền thống có giá trị lớn trong lịch sử hoặc trong nghệ thuật.

간사 (人間事) : 사람이 살아가면서 겪는 여러 가지 크고 작은 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐỜI, VIỆC CỦA CON NGƯỜI: Nhiều việc lớn nhỏ mà con người trải qua trong quá trình sống.

간상 (人間像) : 사람으로서 갖추어야 할 모습. Danh từ
🌏 HÌNH TƯỢNG CON NGƯỜI: Hình ảnh mà con người phải có.

간애 (人間愛) : 인간에 대한 사랑. Danh từ
🌏 TÌNH YÊU CON NGƯỜI: Tình yêu đối với con người.

간은 만물의 척도 : 인간이 모든 것을 판단하는 기준이 됨.
🌏 CON NGƯỜI LÀ THƯỚC ĐO CỦA VẠN VẬT: Việc con người trở thành chuẩn phán đoán mọi thứ.

감 (印鑑) : 본인의 도장인지 확인하기 위해 공공 기관에 미리 제출해 두는 도장 자국. Danh từ
🌏 MẪU DẤU, MẪU CỦA CON DẤU: Dấu của con dấu đã nộp cho cơ quan công nhà nước hay nơi giao dịch để xác nhận đó là con dấu của mình.

감 증명서 (印鑑證明書) : 가지고 있는 도장이 관공서나 거래처 등에 신고한 인감과 같다는 것을 증명하는 서류. None
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN MẪU DẤU: Giấy tờ chứng nhận con dấu đang có giống với hình con dấu cá nhân đã đăng kí ở cơ quan công quyền hay nơi giao dịch.

감도장 (印鑑圖章) : 본인 확인을 위해 관공서나 거래처 등에 그 자국을 미리 제출해 둔 도장. Danh từ
🌏 CON DẤU (ĐÃ ĐĂNG KÍ): Con dấu đã nộp ở cơ quan công quyền hay nơi giao dịch để xác nhận bản thân.

격체 (人格體) : 사람으로서의 자격을 갖춘 독립적인 존재. Danh từ
🌏 CÁ THỂ: Tồn tại mang tính độc lập có mang phẩm cách của con người.

계 (引繼) : 일이나 물건, 사람 등을 넘겨주거나 넘겨받음. Danh từ
🌏 BÀN GIAO, CHUYỂN GIAO: Việc giao hoặc nhận công việc hay đồ vật, con người.

계되다 (引繼 되다) : 일이나 물건, 사람 등이 남에게 넘겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BÀN GIAO, ĐƯỢC CHUYỂN GIAO, ĐƯỢC CHUYỂN TIẾP: Công việc hay đồ vật, con người...được chuyển cho người khác.

계하다 (引繼 하다) : 일이나 물건, 사람 등을 넘겨주거나 넘겨받다. Động từ
🌏 BÀN GIAO, CHUYỂN GIAO, CHUYỂN TIẾP: Chuyển giao hoặc nhận chuyển giao công việc hay đồ vật, con người...

고 (忍苦) : 괴로움을 참음. Danh từ
🌏 NHẪN NẠI: Việc chịu đựng đau khổ.

고하다 (忍苦 하다) : 괴로움을 참다. Động từ
🌏 CHỊU KHỔ: Chịu đựng đau khổ.

공 감미료 (人工甘味料) : 화학적 합성으로 만든, 단맛을 내는 데 쓰는 재료. None
🌏 CHẤT TẠO NGỌT NHÂN TẠO, ĐƯỜNG HÓA HỌC: Nguyên liệu làm bằng hợp chất hóa học, dùng vào việc tạo ra vị ngọt.

공 분만 (人工分娩) : 아이를 낳을 때 자연적으로 낳는 것이 어려워 수술을 하거나 보조 기구를 사용하여 출산하는 일. None
🌏 (SỰ) SINH MỔ: Việc mổ hoặc dùng công cụ hỗ trợ để sinh đẻ do khó sinh em bé một cách tự nhiên.

공 수정 (人工受精) : 수컷의 정액을 암컷의 생식기 안에 인위적으로 넣어 수정시키는 일. None
🌏 (SỰ) THỤ TINH NHÂN TẠO: Việc cho tinh dịch của giống đực vào cơ quan sinh dục của giống cái một cách nhân tạo rồi cho thụ tinh.

공 장기 (人工臟器) : 인간의 콩팥이나 심장 등이 못 쓰게 되었을 때, 대신 쓰기 위해 만든 기계적 장치. None
🌏 MÁY CHẠY NHÂN TẠO: Thiết bị mang tính máy móc làm để sử dụng thay thế tim hay thận của con người khi chúng không thể hoạt động được.

공미 (人工美) : 인위적으로 만들어 낸 아름다움. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NHÂN TẠO: Vẻ đẹp do con người tạo nên.

공호흡 (人工呼吸) : 숨이 멈춘 사람이나 숨 쉬기가 어려운 사람의 폐에 공기를 불어 넣어 숨을 쉴 수 있도록 하는 응급 처치. Danh từ
🌏 HÔ HẤP NHÂN TẠO: Biện pháp ứng cứu bằng cách thổi không khí vào phổi của người đã ngừng thở hoặc khó thở để làm cho họ có thể thở được.

과 (因果) : 원인과 결과. Danh từ
🌏 NHÂN QUẢ: Nguyên nhân và kết quả.

과응보 (因果應報) : 이전에 행한 선악에 따라 현재의 행복이나 불행이 결정되는 것. Danh từ
🌏 NHÂN QUẢ ỨNG BÁO: Việc hạnh phúc hay bất hạnh ở hiện tại được quyết định bởi việc thiện ác đã làm ở kiếp trước.

구 밀도 (人口密度) : 일정한 지역의 넓이에 대한 인구수의 비율. None
🌏 MẬT ĐỘ DÂN SỐ: Tỉ lệ dân số so với độ rộng của khu vực nhất định.

구수 (人口數) : 일정한 지역 안에 사는 사람의 수. Danh từ
🌏 DÂN SỐ, DÂN CƯ: Số người đang sống ở trong khu vực nhất định.

권 유린 (人權蹂躪) : 인간으로서 당연히 가지는 기본적 권리인 인권을 해치는 일. None
🌏 SỰ XÂM PHẠM NHÂN QUYỀN: Sự gây tổn hại đến nhân quyền, là quyền lợi cơ bản và đương nhiên của con người.

기리 (人氣裡) : 사람들의 관심과 사랑을 받는 가운데. Danh từ
🌏 ĐANG ĐƯỢC MẾN MỘ, ĐANG ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI BIẾT ĐẾN: Khi đang nhận được tình cảm và sự quan tâm của mọi người.

기척 (人 기척) : 사람이 있음을 알 수 있게 하는 소리나 낌새. Danh từ
🌏 BÓNG NGƯỜI, BÓNG DÁNG CỦA CON NGƯỜI: Âm thanh hay không khí cho biết có sự hiện diện của con người.

내력 (忍耐力) : 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 힘. Danh từ
🌏 SỨC NHẪN NẠI: Sức chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.

내하다 (忍耐 하다) : 괴로움이나 어려움을 참고 견디다. Động từ
🌏 NHẪN NẠI, KIÊN TRÌ: Cam chịu và chịu đựng sự khổ sở hay khó khăn.

대 (靭帶) : 뼈와 뼈가 맞닿는 부분에 있는, 끈이나 띠 모양의 결합 조직. Danh từ
🌏 NHÂN ĐỨC, ĐỨC ĐỘ: Một cấu trúc tổ hợp dạng dây hay sợi, nằm ở phần tiếp giáp giữa xương với xương.

덕 (人德) : 다른 사람의 도움을 많이 받는 복. Danh từ
🌏 NHÂN ĐỨC, ĐỨC ĐỘ: Việc có phúc nhận được nhiều sự giúp đỡ của người khác.

도 (人道) : 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 사람으로서 마땅히 지켜야 할 도리. Danh từ
🌏 NHÂN ĐẠO: Đạo lý mà con người phải giữ vượt lên trên cả những khác biệt về nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo.

도 (引渡) : 사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨줌. Danh từ
🌏 CHUYỂN GIAO: Sự giao lại cho người khác những thứ như là đồ vật hay quyền lợi.

도 (引導) : 어떤 목적이나 방향으로 남을 이끌어 지도함. Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ CHỈ DẪN: Sự dẫn dắt chỉ đạo người khác theo mục đích hay phương hướng nào đó.

도 (印度) : 남부아시아 인도반도에 있는 나라. 불교의 발상지이며, 주요 생산물로는 쌀, 밀 등이 있다. 주민 대부분이 힌두교를 믿으며 주요 언어는 힌디어와 영어이고 수도는 뉴델리이다. Danh từ
🌏 ẤN ĐỘ: Quốc gia nằm ở bán đảo Ấn Độ thuộc khu vực Nam Bắc Á, là cái nôi của Phật giáo, có những sản phẩm chủ yếu như gạo, lúa mì, ngôn ngữ chính thức là tiếng Hindu và tiếng Anh, thủ đô là New Delhi.

도네시아어 (Indonesia 語) : 주로 인도네시아 사람들이 쓰는 언어. Danh từ
🌏 TIẾNG INDONESIA: Ngôn ngữ chủ yếu do người Indonesia dùng.

도되다 (引渡 되다) : 사물이나 권리 등이 다른 사람에게 넘어가다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN GIAO: Đồ vật hay quyền lợi… chuyển sang người khác.

도되다 (引導 되다) : 어떤 목적이나 방향으로 이끌려 지도되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC DẪN DẮT, ĐƯỢC CHỈ DẪN: Được dẫn dắt chỉ đạo theo một mục đích hay phương hướng nào đó.

도양 (印度洋) : 서쪽으로는 아프리카 대륙, 북쪽으로는 아시아 대륙, 동쪽으로는 오스트레일리아, 남쪽으로는 남극에 둘러싸여 있는 바다. Danh từ
🌏 ẤN ĐỘ DƯƠNG: Biển được bao bọc bởi đại lục châu Phi ở phía Tây, đại lục châu Á ở phía Bắc, đại lục châu Úc ở phía Đông, phía Nam bao quanh vùng nam cực.

도주의 (人道主義) : 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 인간의 존엄성을 최고의 가치로 여기는 사상이나 태도. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA NHÂN ĐẠO: Thái độ hay tư tưởng xem phẩm giá con người là giá trị cao nhất, vượt lên trên cả những khác biệt về nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo.

도하다 (引渡 하다) : 사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨주다. Động từ
🌏 CHUYỂN GIAO: Chuyển sang người khác đồ vật hay quyền lợi...

도하다 (引導 하다) : 어떤 목적이나 방향으로 남을 이끌어 지도하다. Động từ
🌏 DẪN DẮT, CHỈ DẪN: Dẫn dắt chỉ đạo người khác theo mục đích hay phương hướng nào đó.

두 : 바느질할 때 불에 달구어 구겨진 천을 눌러 펴거나 주름을 잡는 데 쓰던 기구. Danh từ
🌏 INDU; BÀN LÀ, BÀN ỦI: Dụng cụ hơ trên lửa, dùng để đè thẳng các tấm vải bị nhàu hay làm thẳng các nếp nhăn khi may vá.

두겁 (人 두겁) : 사람의 모양의 탈. Danh từ
🌏 MẶT NẠ HÌNH NGƯỜI: Mặt nạ có hình dáng của con người.

두겁(을) 쓰다[뒤집어쓰다] : 실제로 드러난 행동이나 태도 등이 사람답지 못하다.
🌏 ĐỘI LỐT NGƯỜI: Hành động hay thái độ thể hiện trong thực tế không giống với con người.

들 : 어떤 조건을 인정한다고 하여도 그 결과로서 기대되는 내용이 부정적임을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 CHO DÙ LÀ...THÌ CŨNG LÀM GÌ MÀ, NẾU MÀ....THÌ LÀM GÌ MÀ: Trợ từ thể hiện cho dù công nhận điều kiện nào đó nhưng nội dung được mong đợi như là kết quả có tính chất phủ định.

력 시장 (人力市場) : 남의 일을 해 주고 돈을 받는 노동자들과 일할 사람을 찾는 사람들 사이에서 흥정이 벌어지는 장소. None
🌏 THỊ TRƯỜNG NHÂN LỰC: Nơi diễn ra sự mặc cả, cạnh tranh giữa người lao động làm việc cho người khác rồi nhận tiền và người tìm kiếm người làm việc.

력난 (人力難) : 노동력이 부족하여 겪는 어려움. Danh từ
🌏 NGHÈO NHÂN LỰC, NẠN THIẾU LAO ĐỘNG: Sự khó khăn do thiếu sức lao động.

류학 (人類學) : 인류가 생물학적으로 진화해 온 역사와 인류가 이룩한 문화 등을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 NHÂN CHỦNG HỌC, NHÂN LOẠI HỌC: Ngành học nghiên cứu về lịch sử tiến hóa mang tính sinh vật học của nhân loại và nền văn hóa mà nhân loại đạt được.

륜 (人倫) : 임금과 신하, 부모와 자녀, 형제, 부부 등의 인간관계에 따르는 질서. Danh từ
🌏 LUÂN LÝ: Trật tự tuân theo quan hệ con người như vua tôi, cha mẹ, con cái, anh em, chồng vợ.

륜대사 (人倫大事) : 결혼이나 장례 등과 같이 사람이 살아가면서 치르게 되는 큰 행사. Danh từ
🌏 VIỆC ĐẠI SỰ: Sự kiện lớn như kết hôn hay tang lễ được diễn ra trong quá trình sống của con người.

맥 (人脈) : 정치, 경제, 학문 등의 분야에서 이루어진 사람들의 유대 관계. Danh từ
🌏 MỐI QUAN HỆ QUEN BIẾT, SỰ QUEN BIẾT: Quan hệ gắn kết của những người được hình thành trong những lĩnh vực như chính trị, kinh tế, học vấn.

면수심 (人面獸心) : 사람의 얼굴을 하고 있으나 마음은 짐승과 같다는 뜻으로, 마음이나 행동이 매우 모질고 악함. Danh từ
🌏 MẶT NGƯỜI DẠ THÚ: Với nghĩa dù mang bộ mặt con người nhưng tâm địa như dã thú, chỉ lòng dạ hay hành động rất nhẫn tâm và tàn ác.

멸 (湮滅/堙滅) : 흔적도 없이 모두 없어짐. 또는 그렇게 없앰. Danh từ
🌏 SỰ MẤT HẾT, SỰ MẤT SẠCH, SỰ LÀM MẤT HẾT, SỰ XÓA SẠCH: Sự mất hết không còn dấu vết. Hoặc sự làm mất đi như vậy.

멸되다 (湮滅/堙滅 되다) : 흔적도 없이 모두 없어지다. Động từ
🌏 BỊ MẤT HẾT, BỊ XÓA MẤT DẤU VẾT: Mất hết không còn dấu vết.

멸하다 (湮滅/堙滅 하다) : 흔적도 없이 모두 없어지다. 또는 그렇게 없애다. Động từ
🌏 MẤT HẾT, MẤT SẠCH, LÀM MẤT HẾT, XÓA SẠCH: Mất hết không còn dấu vết. Hoặc làm mất đi như vậy.

명 (人名) : 사람의 이름. Danh từ
🌏 TÊN NGƯỜI: Tên của người.

명사전 (人名事典) : 널리 알려진 사람들이 일생 동안 한 일이나 업적 등을 모아 이름 순서로 실은 사전. Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN NHÂN VẬT, TỪ ĐIỂN TIỂU SỬ: Từ điển xếp theo thứ tự tên, ghi lại sự nghiệp hay những công việc mà những người nổi tiếng đã làm trong suốt cuộc đời của họ.

문 과학 (人文科學) : 정치, 경제, 사회, 역사, 문학, 언어 등 인류의 문화에 관한 학문. None
🌏 KHOA HỌC NHÂN VĂN: Ngành khoa học liên quan đến văn hóa của nhân loại như chính trị, kinh tế, xã hội, lịch sử, văn học, ngôn ngữ...

물화 (人物畫) : 사람의 얼굴이나 몸 전체를 그린 그림. Danh từ
🌏 TRANH NHÂN VẬT: Tranh vẽ vẽ toàn bộ cơ thể hay gương mặt người.

복 (人福) : 다른 사람의 도움을 많이 받는 복. Danh từ
🌏 NHÂN PHÚC: Phúc được nhận giúp đỡ từ nhiều người.

본주의 (人本主義) : 서양의 문예 부흥기에 널리 퍼진, 신 중심의 세계관에서 벗어나 인간의 존엄성을 높이고 문화 발달에 힘쓰려고 하는 사상. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA NHÂN BẢN: Tư tưởng phát triển rộng khắp trong thời kì phục hưng của phương Tây, thoát khỏi thế giới quan, đề cao thần thánh để đề cao phẩm giá của con người, ra sức phát triển văn hóa.

부 (人夫) : 돈을 받고 육체노동을 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG, NGƯỜI LÀM CÔNG: Người lao động chân tay và nhận tiền công.

분 (人糞) : 사람의 똥. Danh từ
🌏 PHÂN NGƯỜI: Phân của con người.

사 고과 (人事考課) : 회사에서 승진이나 임금을 정하는 기준으로 삼기 위하여 직원의 능력이나 태도 등을 평가하는 일. None
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ NHÂN SỰ: Việc đánh giá năng lực hay thái độ của nhân viên để làm tiêu chuẩn định mức lương hay thăng tiến trong công ty.

사권 (人事權) : 회사에서 직원을 뽑거나 어떤 자리에서 일하게 할지 정할 수 있는 권한. Danh từ
🌏 QUYỀN NHÂN SỰ: Quyền có thể quyết định tuyển dụng hoặc bố trí nhân viên làm việc ở vị trí nào trong công ty.

사를 붙이다 : 처음 만나는 사람들이 서로 이름을 알려 주며 자기를 소개하다.
🌏 CHÀO HỎI: Những người mới gặp lần đầu giới thiệu bản thân và cho nhau biết tên.

사말 (人事 말) : 인사로 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI CHÀO: Lời nói để chào.

사불성 (人事不省) : 자기 몸에 벌어지는 일을 모를 만큼 정신을 잃은 상태. Danh từ
🌏 SỰ BẤT TỈNH NHÂN SỰ: Trạng thái mất tinh thần đến mức không biết việc xảy ra với bản thân mình.

사성 (人事性) : 예의 바르게 인사를 잘하는 성질이나 품성. Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH SỰ, TÍNH LỄ PHÉP: Phẩm chất hay tính cách chào hỏi có lễ phép.

사시키다 (人事 시키다) : 만나거나 헤어질 때에 예의를 나타내게 하다. Động từ
🌏 BẢO CHÀO HỎI: Làm cho thể hiện lễ nghĩa khi gặp gỡ hay chia tay.

사이동 (人事異動) : 관공서나 회사, 군대 등에서, 직원이나 사원, 군인의 지위나 일하는 부서를 바꾸는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CHUYỂN DỜI NHÂN SỰ: Việc thay đổi chức vụ hay phòng ban làm việc của quân nhân, cán bộ, nhân viên trong quân đội, cơ quan nhà nước hoặc công ty.

사치레 (人事 치레) : 마음 없이 겉으로만 꾸며서 하는 인사. 또는 예의를 갖추려고 인사를 치르는 일. Danh từ
🌏 KHÁCH SÁO, SỰ CHÀO HỎI LẤY LỆ, SỰ CHÀO HỎI HÌNH THỨC: Cái chào hỏi hình thức bên ngoài chứ không thật lòng. Hoặc việc chào hỏi chỉ để giữ lễ.

사하다 (人事 하다) : 만나거나 헤어질 때에 예의를 나타내다. Động từ
🌏 CHÀO HỎI: Thể hiện lễ nghĩa khi gặp gỡ hay chia tay.

산 (人山) : 사람이 셀 수 없이 많이 모인 모양. Danh từ
🌏 NÚI NGƯỜI, RỪNG NGƯỜI: Hình ảnh nhiều người tụ tập đến mức đếm không xuể.

삼주 (人蔘酒) : 인삼을 넣고 만든 술. Danh từ
🌏 INSAMJU; RƯỢU SÂM: Rượu làm bằng cách cho nhân sâm vào ngâm.

상(을) 쓰다 : 험악한 표정을 짓다.
🌏 HÙNG HỔ, CÁU GẮT: Thể hiện vẻ mặt dữ tợn.

상되다 (引上 되다) : 물건값이나 월급, 요금 등이 오르다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TĂNG LÊN: Giá hàng hóa, lương tháng hay cước phí… tăng lên.

상률 (引上率) : 물건값이나 월급, 요금 등이 오른 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ TĂNG: Tỉ lệ tăng những thứ như giá hàng, chi phí hay tiền lương.

상하다 (引上 하다) : 물건값이나 월급, 요금 등을 올리다. Động từ
🌏 TĂNG: Giá hàng hóa, lương tháng hay cước phí... tăng lên.

색하다 (吝嗇 하다) : 물건이나 돈 등을 몹시 아껴 씀씀이가 너그럽지 못하다. Tính từ
🌏 HÀ TIỆN, KEO KIỆT: Rất tiếc đồ vật hay tiền bạc... nên tiêu dùng không được rộng rãi.

생길 (人生 길) : 사람이 태어나서 세상을 살아가는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐỜI: Con đường con người sinh ra và sống trên đời.

생무상 (人生無常) : 인생이 보람이 없어 허전함. Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG VÔ THƯỜNG: Sự thiếu vắng vì cuộc đời không có ý nghĩa.

생살이 (人生 살이) : 사람이 세상을 살아가는 일. Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG: Việc con người sống ở trên đời.

생철학 (人生哲學) : 인생에 대한 실천적인 태도. Danh từ
🌏 TRIẾT LÍ NHÂN SINH: Thái độ mang tính thực tiễn về nhân sinh.

선 (人選) : 어떠한 일이나 자리에 알맞은 사람을 여럿 가운데서 골라 뽑음. Danh từ
🌏 VIỆC CHỌN NGƯỜI: Việc bầu chọn người phù hợp với vị trí hay công việc nào đó trong số nhiều người

선되다 (人選 되다) : 어떠한 일이나 자리에 알맞은 사람이 여럿 가운데서 골라져 뽑히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BẦU CHỌN, ĐƯỢC CHỌN, ĐƯỢC TUYỂN CHỌN: Người phù hợp với vị trí hay công việc nào đó được chọn bầu trong số đông.

선하다 (人選 하다) : 어떠한 일이나 자리에 알맞은 사람을 여럿 가운데서 골라 뽑다. Động từ
🌏 CHỌN (NGƯỜI), BẦU CHỌN: Chọn bầu người phù hợp với vị trí hay công việc nào đó trong số đông.

세 (印稅) : 책이나 예술 작품이 팔린 수량에 따라 일정 비율로 책이나 예술 작품을 지은 사람에게 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN NHUẬN BÚT: Tiền trả cho người viết tác phẩm nghệ thuật hay sách theo tỷ lệ nhất định tùy theo số lượng bán tác phẩm nghệ thuật hay sách đó.

센티브 (incentive) : 의욕을 높이기 위하여 제공하는 각종 혜택. Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI, SỰ KHUYẾN KHÍCH: Các loại ưu đãi đưa ra để làm tăng ham muốn.

솔 (引率) : 여러 사람을 이끌고 감. Danh từ
🌏 VIỆC HƯỚNG DẪN, VIỆC HƯỚNG ĐẠO, SỰ CHỈ ĐẠO: Việc dẫn đầu một số người.

솔되다 (引率 되다) : 여러 사람이 이끌려 가다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HƯỚNG DẪN, ĐƯỢC HƯỚNG ĐẠO, BỊ CHỈ ĐẠO: Nhiều người được dẫn đi.


:
Giáo dục (151) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28)