🌟 증가하다 (增加 하다)

Động từ  

1. 수나 양이 더 늘어나거나 많아지다.

1. TĂNG, GIA TĂNG: Số hay lượng nhiều lên hoặc tăng lên thêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증가한 소비.
    Increased consumption.
  • Google translate 증가한 출산율.
    An increased birthrate.
  • Google translate 인구가 증가하다.
    Population increases.
  • Google translate 다소 증가하다.
    Some increase.
  • Google translate 대폭 증가하다.
    Significantly increase.
  • Google translate 매년 증가하다.
    Increase year by year.
  • Google translate 폭발적으로 증가하다.
    Explosive increase.
  • Google translate 규모가 커지면서 그 회사에 다니는 직장인의 수도 크게 증가하였다.
    As the scale grew, the number of office workers at the company increased significantly.
  • Google translate 경기 침체 때문에 실업률이 증가해서 좋은 직장을 구하는 일이 매우 어려워졌다.
    The recession has caused unemployment to rise, making it very difficult to find a good job.
  • Google translate 요즘 환경이 오염되어서 공기 중에 이산화 탄소가 자꾸 증가하고 있대.
    The environment is polluted these days, so carbon dioxide in the air keeps increasing.
    Google translate 저런. 그러면 지구의 기후가 변화되어 사람들이 점점 살기 힘들어질 텐데.
    Well, then the climate on earth will change and make it harder for people to live.
Từ trái nghĩa 감소하다(減少하다): 양이나 수가 줄어들다. 또는 양이나 수를 줄이다.

증가하다: grow; rise,ぞうかする【増加】 。ふえる【増える】。のびる【伸びる】。ます【増す】,augmenter, s'accroître, se multiplier,aumentar, subir, ascender, elevar, crecer,يزداد,өсөх, нэмэх, нэмэгдэх, ихсэх, арвижих,tăng, gia tăng,เพิ่ม, เพิ่มขึ้น,naik, meningkat,увеличивать(ся); расти; возрастать; повышать(ся),增加,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증가하다 (증가하다)
📚 Từ phái sinh: 증가(增加): 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐.

🗣️ 증가하다 (增加 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Du lịch (98) Tâm lí (191)