🌟 초등학교 (初等學校)

☆☆☆   Danh từ  

1. 학교 교육의 첫 번째 단계로 만 여섯 살에 입학하여 육 년 동안 기본 교육을 받는 학교.

1. TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRƯỜNG CẤP MỘT: Trường học đầu tiên của hệ thống giáo dục học đường, học sinh đúng 6 tuổi nhập học và được học giáo dục cơ bản trong 6 năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초등학교 6학년.
    Sixth grade in elementary school.
  • Google translate 초등학교 교사.
    Primary school teacher.
  • Google translate 초등학교 동창.
    Elementary school classmate.
  • Google translate 초등학교 동창회.
    Elementary school reunion.
  • Google translate 초등학교 선생님.
    Elementary school teacher.
  • Google translate 초등학교 운동장.
    Elementary school playground.
  • Google translate 초등학교 입학식.
    Elementary school entrance ceremony.
  • Google translate 초등학교 졸업 앨범.
    Elementary school graduation album.
  • Google translate 초등학교 학생.
    Elementary school student.
  • Google translate 초등학교를 졸업하다.
    Graduates from primary school.
  • Google translate 초등학교에 다니다.
    Attend elementary school.
  • Google translate 초등학교에 들어가다.
    Enter elementary school.
  • Google translate 초등학교에 입학하다.
    Enter elementary school.
  • Google translate 초등학교 1학년 국어 시간에는 글자 만들기, 낱말 쓰기 등을 배운다.
    In the korean language class in the first grade of elementary school, we learn how to make letters and write words.
  • Google translate 승규는 초등학교를 졸업하고 중학교에 입학한다는 생각에 어른이라도 된 듯 우쭐해졌다.
    At the thought of graduating from elementary school and entering middle school, seung-gyu was flattered as if he were an adult.
  • Google translate 우리 아이가 올해 초등학교에 들어갔어요.
    My kid entered elementary school this year.
    Google translate 그래요? 벌써 일곱 살이 되었군요.
    Really? you're already seven years old.
Từ tham khảo 고등학교(高等學校): 중학교를 졸업한 수준의 학력을 갖추거나 중학교를 졸업하면 갈 수 있…
Từ tham khảo 대학교(大學校): 고등학교를 졸업하고 진학하는, 학교 교육의 마지막 단계인 최고 교육 기…
Từ tham khảo 중학교(中學校): 초등학교를 졸업하고 중등 교육을 받기 위해 다니는 학교.

초등학교: elementary school; primary school,しょうがっこう【小学校】,école primaire,escuela primaria,مدرسة ابتدائية,бага сургууль,trường tiểu học, trường cấp một,โรงเรียนประถมศึกษา,sekolah dasar (SD),начальная школа,小学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초등학교 (초등학꾜)
📚 thể loại: Cơ quan giáo dục   Đời sống học đường  


🗣️ 초등학교 (初等學校) @ Giải nghĩa

🗣️ 초등학교 (初等學校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Luật (42) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)