ㄴㄷ (
날다
)
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BAY: Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung.
ㄴㄷ (
낫다
)
: 어떤 것이 다른 것보다 더 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HƠN, KHÁ HƠN, TỐT HƠN: Thứ gì đó tốt hơn thứ khác.
ㄴㄷ (
넘다
)
: 일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định…
ㄴㄷ (
늘다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 길어지거나 커지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, PHÌNH RA, NỞ RA: Chiều dài hay chiều rộng, thể tích của vật thể trở nên dài hay to hơn ban đầu.
ㄴㄷ (
내다
)
: 길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ RA, THÔNG, TRỔ: Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v...
ㄴㄷ (
놓다
)
: 손으로 잡거나 누르고 있던 물건을 손을 펴거나 힘을 빼서 손에서 빠져나가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Buông tay hay thả lỏng làm cho vật đang giữ hay ấn trong tay rời khỏi tay.
ㄴㄷ (
늦다
)
: 기준이 되는 때보다 뒤져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRỄ, MUỘN: Muộn hơn so với thời gian chuẩn.
ㄴㄷ (
남다
)
: 다 쓰지 않아서 나머지가 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÒN LẠI, THỪA LẠI: Còn thừa lại vì không dùng hết.
ㄴㄷ (
농담
)
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU NÓI ĐÙA, LỜI NÓI ĐÙA: Lời nói có ý gây cười hay trêu chọc người khác.
ㄴㄷ (
눕다
)
: 사람이나 동물이 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẰM: Người hay động vật đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn chạm xuống chỗ nào đó.
ㄴㄷ (
낮다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 짧다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẤP: Chiều dài từ dưới lên trên là ngắn.
ㄴㄷ (
나다
)
: 피부 표면이나 땅 위로 솟다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÚ, MỌC, LÓ: Nổi lên trên bề mặt của da hoặc mặt đất.
ㄴㄷ (
냉동
)
: 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi.
ㄴㄷ (
널다
)
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô.
ㄴㄷ (
노동
)
: 사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LAO ĐỘNG: Việc làm việc tay chân hay đầu óc để có được thức ăn hay của cải vật chất mà con người cần.
ㄴㄷ (
녹다
)
: 얼음이나 눈이 열을 받아서 물이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TAN, TAN RA: Đá hay tuyết trở thành nước do chịu tác động của nhiệt.
ㄴㄷ (
낳다
)
: 배 속의 아이, 새끼, 알을 몸 밖으로 내보내다.
☆☆
Động từ
🌏 SINH, ĐẺ: Đưa đứa bé, con, trứng trong bụng ra ngoài cơ thể.
ㄴㄷ (
년도
)
: 일정한 기간 단위로서의 그해.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định.
ㄴㄷ (
내달
)
: 이번 달이 지난 다음 달.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SAU: Tháng kế tiếp khi hết tháng này.
ㄴㄷ (
년대
)
: 그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo.
ㄴㄷ (
납득
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP THU: Sự tiếp nhận và hiểu lời nói hay hành động của người khác.
ㄴㄷ (
냉대
)
: 온대와 한대의 중간에 있는 지역.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG KHÍ HẬU LỤC ĐỊA CẬN BẮC CỰC: Khu vực nằm giữa vùng khí hậu ôn đới và hàn đới.
ㄴㄷ (
늑대
)
: 개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.
☆
Danh từ
🌏 CON CHÓ SÓI: Loài thú rừng có dáng vẻ giống như chó, sống thành bầy đàn và ăn thịt.
ㄴㄷ (
낭독
)
: 글을 소리 내어 읽음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc bài thành tiếng.