🌟 늦다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늦다 (
늗따
) • 늦어 (느저
) • 늦으니 (느즈니
) • 늦는 (는는
)
📚 Từ phái sinh: • 늦추다: 정해진 때나 시기를 뒤로 미루다., 기준이 되는 때보다 늦게 하다., 속도를 느…
📚 thể loại: Thời gian Cách nói thời gian
🗣️ 늦다 @ Giải nghĩa
🗣️ 늦다 @ Ví dụ cụ thể
- 발차가 늦다. [발차 (發車)]
- 항상 늦다. [항상 (恒常)]
- 개시가 늦다. [개시 (開市)]
- 번번이 늦다. [번번이 (番番이)]
- 풍속은 지표면에서는 저항이 커서 저항이 없는 대기에서보다 늦다. [지표면 (地表面)]
- 회수가 늦다. [회수 (回收)]
- 출상이 늦다. [출상 (出喪)]
- 출세가 늦다. [출세 (出世)]
- 이왕 늦다. [이왕 (已往)]
- 귀가가 늦다. [귀가 (歸家)]
- 송구가 늦다. [송구 (送球)]
- 자각이 늦다. [자각 (自覺)]
- 취침이 늦다. [취침 (就寢)]
- 전달이 늦다. [전달 (傳達)]
- 고사장에 늦다. [고사장 (考査場)]
- 조달이 늦다. [조달 (調達)]
- 성숙이 늦다. [성숙 (成熟)]
- 성숙이 늦다. [성숙 (成熟)]
- 성숙이 늦다. [성숙 (成熟)]
- 성숙이 늦다. [성숙 (成熟)]
- 송달이 늦다. [송달 (送達)]
- 물때가 늦다. [물때]
- 출생이 늦다. [출생 (出生)]
- 태반이 늦다. [태반 (太半)]
- 파종이 늦다. [파종 (播種)]
- 상습적으로 늦다. [상습적 (常習的)]
- 좀 늦다. [좀]
- 사과가 늦다. [사과 (謝過)]
- 매번 늦다. [매번 (每番)]
- 퇴근이 늦다. [퇴근 (退勤)]
- 시계가 늦다. [시계 (時計)]
- 하산이 늦다. [하산 (下山)]
- 하교가 늦다. [하교 (下校)]
- 시기적으로 늦다. [시기적 (時期的)]
- 출근이 늦다. [출근 (出勤)]
- 초경이 늦다. [초경 (初經)]
- 다소 늦다. [다소 (多少)]
- 돌아와서 늦다. [돌아오다]
- 답장이 늦다. [답장 (答狀)]
- 다이얼이 늦다. [다이얼 (dial)]
- 진급이 늦다. [진급 (進級)]
- 꾸물대다 늦다. [꾸물대다]
- 돌이키기에 늦다. [돌이키다]
- 이리 늦다. [이리]
- 회복이 늦다. [회복 (回復/恢復)]
- 철이 늦다. [철]
- 이미 늦다. [이미]
- 분별이 늦다. [분별 (分別)]
- 낙엽이 늦다. [낙엽 (落葉)]
- 진도가 늦다. [진도 (進度)]
- 진도가 늦다. [진도 (進度)]
- 우리 반은 지난 시간 복습을 하느라 다른 반에 비해 진도가 늦다. [진도 (進度)]
- 인사가 늦다. [인사 (人事)]
- 교대가 늦다. [교대 (交代)]
- 부모님이 살아 계실 때 효도를 해야지 돌아가시고 난 후에 후회해도 늦다. [계시다]
- 예사로 늦다. [예사로 (例事로)]
- 순번이 늦다. [순번 (順番)]
- 출하가 늦다. [출하 (出荷)]
- 폐장이 늦다. [폐장 (閉場)]
- 송고가 늦다. [송고 (送稿)]
- 한발 늦다. [한발]
🌷 ㄴㄷ: Initial sound 늦다
-
ㄴㄷ (
낫다
)
: 병이나 상처 등이 없어져 본래대로 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHỎI: Bệnh tật hay vết thương không còn và trở lại trạng thái vốn có. -
ㄴㄷ (
넣다
)
: 어떤 공간 속에 들어가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT VÀO, ĐỂ VÀO: Khiến cho lọt vào trong một không gian nào đó. -
ㄴㄷ (
높다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAO: Chiều dài từ dưới lên trên dài. -
ㄴㄷ (
놀다
)
: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHƠI, CHƠI ĐÙA: Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị. -
ㄴㄷ (
늙다
)
: 나이가 많이 들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÀ, LUỐNG TUỔI, CAO TUỔI: Có nhiều tuổi. -
ㄴㄷ (
날다
)
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BAY: Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung. -
ㄴㄷ (
낫다
)
: 어떤 것이 다른 것보다 더 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HƠN, KHÁ HƠN, TỐT HƠN: Thứ gì đó tốt hơn thứ khác. -
ㄴㄷ (
넘다
)
: 일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định… -
ㄴㄷ (
늘다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 길어지거나 커지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, PHÌNH RA, NỞ RA: Chiều dài hay chiều rộng, thể tích của vật thể trở nên dài hay to hơn ban đầu. -
ㄴㄷ (
내다
)
: 길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ RA, THÔNG, TRỔ: Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v... -
ㄴㄷ (
넓다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG: Bề mặt hay nền có diện tích lớn. -
ㄴㄷ (
놓다
)
: 손으로 잡거나 누르고 있던 물건을 손을 펴거나 힘을 빼서 손에서 빠져나가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Buông tay hay thả lỏng làm cho vật đang giữ hay ấn trong tay rời khỏi tay. -
ㄴㄷ (
늦다
)
: 기준이 되는 때보다 뒤져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRỄ, MUỘN: Muộn hơn so với thời gian chuẩn. -
ㄴㄷ (
남다
)
: 다 쓰지 않아서 나머지가 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÒN LẠI, THỪA LẠI: Còn thừa lại vì không dùng hết. -
ㄴㄷ (
농담
)
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU NÓI ĐÙA, LỜI NÓI ĐÙA: Lời nói có ý gây cười hay trêu chọc người khác. -
ㄴㄷ (
눕다
)
: 사람이나 동물이 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẰM: Người hay động vật đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn chạm xuống chỗ nào đó. -
ㄴㄷ (
늦다
)
: 정해진 때보다 지나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỘN, TRỄ: Quá thời điểm đã định. -
ㄴㄷ (
낮다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 짧다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẤP: Chiều dài từ dưới lên trên là ngắn. -
ㄴㄷ (
나다
)
: 피부 표면이나 땅 위로 솟다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÚ, MỌC, LÓ: Nổi lên trên bề mặt của da hoặc mặt đất. -
ㄴㄷ (
냉동
)
: 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi. -
ㄴㄷ (
널다
)
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô. -
ㄴㄷ (
노동
)
: 사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LAO ĐỘNG: Việc làm việc tay chân hay đầu óc để có được thức ăn hay của cải vật chất mà con người cần. -
ㄴㄷ (
녹다
)
: 얼음이나 눈이 열을 받아서 물이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TAN, TAN RA: Đá hay tuyết trở thành nước do chịu tác động của nhiệt. -
ㄴㄷ (
낡다
)
: 물건이 오래되어 허름하다.
☆☆
Động từ
🌏 CŨ: Đồ vật lâu ngày sờn. -
ㄴㄷ (
낳다
)
: 배 속의 아이, 새끼, 알을 몸 밖으로 내보내다.
☆☆
Động từ
🌏 SINH, ĐẺ: Đưa đứa bé, con, trứng trong bụng ra ngoài cơ thể. -
ㄴㄷ (
년도
)
: 일정한 기간 단위로서의 그해.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định. -
ㄴㄷ (
내달
)
: 이번 달이 지난 다음 달.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SAU: Tháng kế tiếp khi hết tháng này. -
ㄴㄷ (
년대
)
: 그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo. -
ㄴㄷ (
납득
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP THU: Sự tiếp nhận và hiểu lời nói hay hành động của người khác. -
ㄴㄷ (
냉대
)
: 온대와 한대의 중간에 있는 지역.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG KHÍ HẬU LỤC ĐỊA CẬN BẮC CỰC: Khu vực nằm giữa vùng khí hậu ôn đới và hàn đới. -
ㄴㄷ (
늑대
)
: 개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.
☆
Danh từ
🌏 CON CHÓ SÓI: Loài thú rừng có dáng vẻ giống như chó, sống thành bầy đàn và ăn thịt. -
ㄴㄷ (
낭독
)
: 글을 소리 내어 읽음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc bài thành tiếng. -
ㄴㄷ (
낚다
)
: 낚시나 그물로 물고기를 잡다.
☆
Động từ
🌏 CÂU: Bắt cá bằng cách câu hoặc lưới. -
ㄴㄷ (
농도
)
: 기체나 액체에 들어있는 한 성분의 진함과 묽음의 정도.
☆
Danh từ
🌏 NỒNG ĐỘ: Độ đặc và loãng của một thành phần có trong chất lỏng hay chất khí. -
ㄴㄷ (
누다
)
: 똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 ỈA, ĐÁI: Tống phân hoặc nước tiểu ra bên ngoài cơ thể .
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)