🌟 장사

☆☆   Danh từ  

1. 이익을 얻으려고 물건을 사서 팖. 또는 그런 일.

1. SỰ BUÔN BÁN: Việc mua rồi bán hàng hóa để thu lợi nhuận. Hoặc công việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고물 장사.
    A junk trade.
  • Google translate 과일 장사.
    Fruit trade.
  • Google translate 장사.
    Flower trade.
  • Google translate 두부 장사.
    Tofu business.
  • Google translate 배추 장사.
    Cabbage trade.
  • Google translate 붕어빵 장사.
    Bungeoppang (fish-shaped bun) business.
  • Google translate 생선 장사.
    Fish trade.
  • Google translate 소금 장사.
    Salt trade.
  • Google translate 장사 밑천.
    Business capital.
  • Google translate 장사가 안되다.
    Business is slow.
  • Google translate 장사가 잘되다.
    Business is good.
  • Google translate 장사를 하다.
    Do business.
  • Google translate 장사를 그만두다.
    To quit business.
  • Google translate 이모는 동대문시장에서 옷 장사를 하시는데 옷이 좋아서 손님이 많다.
    My aunt sells clothes at dongdaemun market, and she has many customers because she likes clothes are good.
  • Google translate 트럭으로 생선 장사를 하던 승규는 돈을 금세 모아 가게를 내었다.
    Seung-gyu, who used to trade fish in trucks, quickly collected money and opened the store.
  • Google translate 와, 가게에 손님이 많네!
    Wow, there are so many customers in the store!
    Google translate 응, 요즘처럼만 장사가 잘 되면 금방 부자 되겠어.
    Yeah, i'll be rich in no time if things go well like these days.

장사: business,しょうばい【商売】。あきない【商い】,commerce, vente,negocio, comercio, transacción,تجارة,худалдаа, наймаа, арилжаа,sự buôn bán,การทำธุรกิจ, การค้า, การขาย, การค้าขาย,jual beli, berdagang, berjualan,торговля,生意,经商,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장사 (장사)
📚 Từ phái sinh: 장사하다: 이익을 얻으려고 물건을 사서 팔다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Nghề nghiệp và con đường tiến thân   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 장사 @ Giải nghĩa

🗣️ 장사 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92)