🌾 End:

CAO CẤP : 358 ☆☆ TRUNG CẤP : 154 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 877 ALL : 1,392

(目的) : 이루려고 하는 일이나 나아가고자 하는 방향. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH: Phương hướng định tiến tới hay việc định thực hiện.

(成績) : 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu...

(國籍) : 한 나라의 구성원이 되는 자격. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC TỊCH: Tư cách trở thành thành viên của một nước.

부분 (部分的) : 전체 중 한 부분에만 관련되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH BỘ PHẬN: Việc chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.

충격 (衝擊的) : 정신적으로 충격을 받을 만한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH GÂY SỐC: Cái mà có thể gây sốc về mặt tinh thần.

비교 (比較的) : 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH: So cái nào đó với cái khác rồi xem điểm gì giống và khác.

내성 (內省的) : 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÍN ĐÁO, SỰ NHÚT NHÁT, SỰ DÈ DẶT: Tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.

내성 (內省的) : 감정이나 생각을 겉으로 드러내지 않는 성격을 가진. ☆☆ Định từ
🌏 TÍNH KÍN ĐÁO, TÍNH NỘI TÂM, TÍNH NHÚT NHÁT, TÍNH DÈ DẶT: Mang tính cách không biểu hiện suy nghĩ hay tình cảm ra bên ngoài.

신체 (身體的) : 사람의 몸과 관련되어 있는. ☆☆ Định từ
🌏 VỀ MẶT THÂN THỂ, VỀ MẶT THỂ XÁC: Có liên quan với cơ thể của con người.

상대 (相對的) : 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI KHÁNG, MANG TÍNH ĐỐI SÁNH: Có quan hệ đối đầu hoặc được so sánh với nhau.

논리 (論理的) : 논리에 맞는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÙ HỢP VỀ LOGIC: Việc giỏi diễn giải và suy xét.

논리 (論理的) : 논리에 맞는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH LOGIC: Phù hợp về logic.

실용 (實用的) : 실제적인 쓸모가 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Sự có ích và thuộc về thực tế.

심리 (心理的) : 마음의 상태와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng.

(業績) : 사업이나 연구 등에서 노력과 수고를 들여 이룩해 놓은 결과. ☆☆ Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Kết quả đạt được bằng công lao và sự nỗ lực trong sự nghiệp hay nghiên cứu.

역사 (歷史的) : 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한 것. 또는 그러한 기록에 관한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH LỊCH SỬ: Cái liên quan đến lịch sử.

역사 (歷史的) : 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한. 또는 그러한 기록에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ LỊCH SỬ: Liên quan đến quá trình biến đổi từ hưng thịnh đến suy tàn theo thời gian của xã hội loài người. Hoặc liên quan đến ghi chép như vậy.

예술 (藝術的) : 예술의 특성을 가진. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỆ THUẬT: Có đặc tính của nghệ thuật.

순간 (瞬間的) : 아주 짧은 시간 동안에 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KHOẢNH KHẮC: Ở vào khoảng thời gian rất ngắn.

문화 (文化的) : 문화와 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Những thứ có liên quan đến văn hóa.

물질 (物質的) : 물질에 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH VẬT CHẤT: Cái liên quan đến vật chất.

(遺跡/遺蹟) : 남아 있는 역사적인 자취. ☆☆ Danh từ
🌏 DI TÍCH: Vết tích lịch sử còn lại.

한국 (韓國的) : 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀN QUỐC, CÓ KIỂU HÀN QUỐC: Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.

육체 (肉體的) : 몸과 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể.

육체 (肉體的) : 몸과 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.

(法的) : 법에 따른 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH PHÁP LÝ: Việc tuân theo pháp luật

(法的) : 법에 따른. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁP LÝ: Theo luật.

부분 (部分的) : 전체 중 한 부분에만 관련되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH BỘ PHẬN: Chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.

부정 (否定的) : 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

비교 (比較的) : 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH: Sự quan sát một vật nào đó so với vật khác xem có gì giống và khác nhau.

비교 (比較的) : 일정한 수준이나 보통의 것보다 꽤. ☆☆ Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Tương đối so với mức độ nhất định hay cái thông thường.

현실 (現實的) : 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HIỆN THỰC: Cái tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.

현실 (現實的) : 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN THỰC: Tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.

비판 (批判的) : 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH PHÊ PHÁN: Việc xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

비판 (批判的) : 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

(私的) : 개인에 관계된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG TƯ, TƯ: Việc liên quan đến cá nhân.

사회 (社會的) : 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội.

환상 (幻想的) : 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ẢO TƯỞNG, TÍNH CHẤT HOANG TƯỞNG: Cái hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.

환상 (幻想的) : 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH ẢO TƯỞNG, MANG TÍNH HOANG TƯỞNG: Hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.

효과 (效果的) : 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU QUẢ: Việc kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.

효율 (效率的) : 들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Việc kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.

효율 (效率的) : 들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆU SUẤT, MANG TÍNH NĂNG SUẤT: Kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.

부정 (否定的) : 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH PHỦ ĐỊNH, TÍNH TIÊU CỰC: Việc khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

(痕跡/痕迹) : 사물이나 현상이 없어지거나 지나간 뒤에 남겨진 것. ☆☆ Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Cái còn lại sau khi sự vật hay hiện tượng mất đi hoặc trôi qua.

대표 (代表的) : 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU BIỂU, TÍNH ĐẠI DIỆN: Cái xuất chúng hay hoàn hảo nhất đáng làm đại diện cho một lĩnh vực hay một đoàn thể nào đó.

대표 (代表的) : 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU BIỂU, MANG TÍNH ĐẠI DIỆN: Nổi bật hay xuất sắc nhất xứng đáng đại diện cho tổ chức hay lĩnh vực nào đó.

종교 (宗敎的) : 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TÔN GIÁO: Việc có liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo.

종교 (宗敎的) : 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo.

주관 (主觀的) : 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ QUAN: Việc lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn.

문화 (文化的) : 문화와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HÓA: Liên quan đến văn hóa.

이국 (異國的) : 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI QUỐC: Việc có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình.

수동 (受動的) : 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

이기 (利己的) : 자신의 이익만을 생각하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ÍCH KỶ, TÍNH ÍCH KỶ: Việc chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

간접 (間接的) : 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN TIẾP: Được kết nối thông qua cái khác ở giữa.

세계 (世界的) : 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Những cái như qui mô hay ảnh hưởng nổi trội nhất trên thế giới hoặc gây ảnh hưởng đến toàn thế giới.

자연 (自然的) : 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TỰ NHIÊN: Việc có hình dạng tự nhiên, không thêm vào sức mạnh của con người.

세계 (世界的) : 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THẾ GIỚI: Quy mô hay ảnh hưởng… tác động đến toàn thế giới hoặc nổi trội nhất trên thế giới.

(指摘) : 어떤 것을 꼭 집어서 분명하게 가리킴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHỈ RA: Sự nắm bắt và chỉ rõ cái nào đó.

정상 (正常的) : 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

(公的) : 국가나 사회적으로 관계되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG, CÔNG CỘNG, CÔNG CHÚNG, NƠI CÔNG CỘNG, CÁI CHUNG: Những thứ liên quan thuộc xã hội hay thuộc đất nước.

직접 (直接的) : 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TRỰC TIẾP: Việc được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian.

직접 (直接的) : 중간에 관계되는 것이 없이 바로 연결되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỰC TIẾP: Được liên kết trực tiếp mà không có liên quan đến trung gian.

과학 (科學的) : 과학의 이치나 체계에 맞는. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học.

의무 (義務的) : 마땅히 해야 하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm.

현대 (現代的) : 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HIỆN ĐẠI: Việc mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại.

현대 (現代的) : 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN ĐẠI: Mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại.

집중 (集中的) : 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TRUNG: Năng lực hay sự quan tâm được tập trung tại một điểm nào đó.

필수 (必須的) : 꼭 있어야 하거나 해야 하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CẦN THIẾT: Nhất định phải có hoặc phải làm.

수동 (受動的) : 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

주관 (主觀的) : 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ QUAN: Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn.

자연 (自然的) : 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ NHIÊN: Có hình dạng tự nhiên không có sức mạnh của con người thêm vào.

기본 (基本的) : 근본이나 기초가 되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng.

정신 (精神的) : 정신에 관계되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TINH THẦN: Cái liên quan đến tinh thần.

물질 (物質的) : 물질에 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT CHẤT, CÓ TÍNH VẬT CHẤT: Liên quan đến vật chất.

이국 (異國的) : 자기 나라가 아닌 다른 나라의 특징이나 분위기를 가진. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI QUỐC: Có đặc trưng hay không khí của nước khác không phải nước mình.

개인 (個人的) : 개인이 가진 것. 또는 개인과 관계되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG TƯ, CÁ NHÂN: Điều mà cá nhân có. Hay là điều liên quan đến cá nhân.

객관 (客觀的) : 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH KHÁCH QUAN: Việc nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác.

(公的) : 국가나 사회적으로 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG: Có liên quan đến nhà nước hoặc xã hội.

과학 (科學的) : 과학의 이치나 체계에 맞는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học.

전체 (全體的) : 전체에 관계된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN THỂ: Cái liên quan đến toàn thể.

개인 (個人的) : 개인이 가진. 또는 개인과 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁ NHÂN: Cá nhân có. Hoặc có liên quan với cá nhân.

객관 (客觀的) : 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁCH QUAN, KHÁCH QUAN: Nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác.

경제 (經濟的) : 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ, MẶT KINH TẾ: Những gì liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng tiền, đồ vật hay lao động cần thiết đối với sinh hoạt của con người.

감동 (感動的) : 강하게 느껴 마음이 움직이는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.

사회 (社會的) : 사회에 관계되거나 사회성을 지닌. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội.

활동 (活動的) : 몸을 움직여 행동하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬN ĐỘNG, MANG TÍNH TÍCH CỰC HOẠT ĐỘNG: Di chuyển cơ thể và hành động.

사교 (社交的) : 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÒA ĐỒNG, TÍNH CHẤT THÂN THIỆN: Sự giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.

장기 (長期的) : 오랜 기간에 걸치는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TRƯỜNG KÌ: Việc kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài.

성공 (成功的) : 목적한 것을 이루었다고 할 만한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH CÔNG: Điều đáng để cho là đạt được mục đích.

(私的) : 개인에 관계된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH RIÊNG TƯ: Có liên quan tới cá nhân.

경제 (經濟的) : 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KINH TẾ, VỀ MẶT KINH TẾ: Liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối, tiêu dùng tiền, hàng hóa hay lao động cần thiết trong sinh hoạt của con người.

간접 (間接的) : 중간에 다른 것을 통해 이어지는. ☆☆ Định từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa.

활동 (活動的) : 몸을 움직여 행동하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH HOẠT ĐỘNG, TÍNH VẬN ĐỘNG: Sự vận động cơ thể và hành động.

인상 (印象的) : 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH ẤN TƯỢNG: Việc một ấn tượng hay một cảm xúc nào đó không bị phai mờ và còn đọng lại thật lâu trong ký ức.

전체 (全體的) : 전체에 관계된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THỂ: Liên quan đến toàn thể.

이상 (理想的) : 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG: Tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.

사교 (社交的) : 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.

소극 (消極的) : 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động.

신체 (身體的) : 사람의 몸과 관련되어 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 MẶT THÂN THỂ, MẶT THỂ XÁC: Việc có liên quan đến cơ thể của con người.

전통 (傳統的) : 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUYỀN THỐNG: Được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.


Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15)