🌾 End: 적
☆ CAO CẤP : 358 ☆☆ TRUNG CẤP : 154 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 877 ALL : 1,392
•
면적
(面積)
:
일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ.
•
효과적
(效果的)
:
어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.
•
일상적
(日常的)
:
늘 있어서 특별하지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt.
•
감동적
(感動的)
:
강하게 느껴 마음이 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng.
•
집중적
(集中的)
:
관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TRUNG: Sự tập hợp năng lực hay sự quan tâm vào một đối tượng nào đó.
•
충격적
(衝擊的)
:
정신적으로 충격을 받을 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần.
•
소극적
(消極的)
:
스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU CỰC, TÍNH THỤ ĐỘNG: Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính hoạt động.
•
인상적
(印象的)
:
어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ẤN TƯỢNG, CÓ TÍNH ẤN TƯỢNG: Cảm giác hay ấn tượng nào đó không bị xóa nhòa mà đọng lâu trong kí ức.
•
일상적
(日常的)
:
늘 있어서 특별하지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THƯỜNG NHẬT, HÀNG NGÀY: Việc không đặc biệt vì xảy ra thường xuyên.
•
-적
(的)
:
'그 성격을 띠는', '그에 관계된', '그 상태로 된'의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 MANG TÍNH: Hậu tố thêm nghĩa "có tính chất đó", "liên quan đến đó", "trở thành trạng thái đó".
•
예술적
(藝術的)
:
예술의 특성을 가진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Việc có đặc tính của nghệ thuật.
•
상대적
(相對的)
:
서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Việc đối diện hay có quan hệ so sánh với nhau.
•
서적
(書籍)
:
글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH, ẤN PHẨM (NÓI CHUNG): Các loại ấn phẩm như sách, tranh v.v...
•
필수적
(必須的)
:
꼭 있어야 하거나 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm.
•
심리적
(心理的)
:
마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
•
순간적
(瞬間的)
:
아주 짧은 시간 동안에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Cái có trong một thời gian rất ngắn.
•
한국적
(韓國的)
:
한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HÀN QUỐC, KIỂU HÀN QUỐC: Cái phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.
•
합리적
(合理的)
:
논리나 이치에 알맞은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Cái hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.
•
합리적
(合理的)
:
논리나 이치에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.
•
의무적
(義務的)
:
마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm.
•
이기적
(利己的)
:
자신의 이익만을 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÍCH KỶ: Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.
•
이상적
(理想的)
:
어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Sự tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.
•
실용적
(實用的)
:
실제적인 쓸모가 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế.
•
인간적
(人間的)
:
사람의 성격, 인격 등에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CON NGƯỜI: Cái liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.
•
인간적
(人間的)
:
사람의 성격, 인격 등에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.
•
일반적
(一般的)
:
일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.
•
일반적
(一般的)
:
일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.
•
일시적
(一時的)
:
짧은 기간 동안의 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Việc trong một khoảng thời gian ngắn.
•
일시적
(一時的)
:
짧은 기간 동안의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT THỜI: Thuộc khoảng thời gian ngắn.
•
장기적
(長期的)
:
오랜 기간에 걸치는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài.
•
성공적
(成功的)
:
목적한 것을 이루었다고 할 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích.
•
적
(敵)
:
서로 싸우거나 해치려고 하는 상대.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊCH: Đối phương, người mà muốn đánh nhau hoặc gây hại.
•
적극적
(積極的)
:
어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.
•
적극적
(積極的)
:
어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.
•
전국적
(全國的)
:
규모나 범위가 온 나라에 걸친 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Việc quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.
•
전국적
(全國的)
:
규모나 범위가 온 나라에 걸친.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.
•
전문적
(專門的/顓門的)
:
전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp.
•
전문적
(專門的/顓門的)
:
전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn.
•
전통적
(傳統的)
:
어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRUYỀN THỐNG: Cái được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.
•
절대적
(絕對的)
:
아무런 조건이나 제약이 붙지 않는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT ĐỐI: Sự không đi kèm với điều kiện hay giới hạn nào đó.
•
절대적
(絕對的)
:
아무런 조건이나 제약이 붙지 않는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào.
•
정기적
(定期的)
:
기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.
•
정기적
(定期的)
:
기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.
•
정상적
(正常的)
:
특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÌNH THƯỜNG: Cái ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.
•
정신적
(精神的)
:
정신에 관계되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần.
•
정치적
(政治的)
:
정치와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc liên quan đến chính trị.
•
정치적
(政治的)
:
정치와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị.
•
구체적
(具體的)
:
눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỤ THỂ: Việc có hình thái có thể nhìn trực tiếp bằng mắt.
•
구체적
(具體的)
:
눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt.
•
규칙적
(規則的)
:
어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Việc xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
•
규칙적
(規則的)
:
어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
•
근본적
(根本的)
:
어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.
•
근본적
(根本的)
:
어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.
•
긍정적
(肯定的)
:
어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
•
긍정적
(肯定的)
:
어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
•
기본적
(基本的)
:
근본이나 기초가 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng.
•
기적
(奇跡/奇迹)
:
평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하고 놀라운 일.
☆☆
Danh từ
🌏 KỲ TÍCH, PHÉP MÀU: Việc dị thường và đáng ngạc nhiên đến mức không thể giải thích bằng kiến thức hay suy nghĩ của một người thông thường.
•
성적
(性的)
:
남녀의 성에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 MẶT GIỚI TÍNH, TÍNH CHẤT GIỚI TÍNH: Điều có liên quan đến giới tính của nam nữ.
•
총체적
(總體的)
:
모두 하나로 합치거나 묶은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG THỂ: Sự được gộp hoặc tập hợp tất cả thành một.
•
낙관적
(樂觀的)
:
인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LẠC QUAN: Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng .
•
시적
(詩的)
:
시의 느낌을 가진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƠ, MANG CHẤT THƠ: Mang cảm giác của thơ
•
낙천적
(樂天的)
:
세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Sự suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.
•
낙천적
(樂天的)
:
세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH LẠC QUAN: Suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.
•
편파적
(偏頗的)
:
올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THIÊN VỊ, TÍNH KHÔNG CÔNG BẰNG: Cái không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.
•
물리적
(物理的)
:
물질의 원리에 기초한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VẬT LÝ: Điều cơ bản dựa trên nguyên lý của vật chất.
•
낭만적
(浪漫的)
:
어떤 것에 대한 느낌이 현실에 매이지 않고 환상적이고 공상적인 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÃNG MẠN: Cảm xúc về một điều gì đó không sát hiện thực mà mang tính không tưởng và hoang tưởng.
•
비관적
(悲觀的)
:
인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.
•
비극적
(悲劇的)
:
이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời buồn khổ và bất hạnh, đáng tiếc.
•
문학적
(文化的)
:
문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học.
•
내적
(內的)
:
겉으로 보이지 않는 내부적인 것.
☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH BÊN TRONG, NỘI TẠI: Những điều bên trong, không nhìn thấy từ bên ngoài.
•
내적
(內的)
:
겉으로 보이지 않는 내부적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NỘI TẠI, THUỘC VỀ BÊN TRONG: Thuộc về bên trong không được nhìn thấy từ bên ngoài.
•
폭발적
(暴發的)
:
무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BÙNG PHÁT, TÍNH BÙNG NỔ, TÍNH BỘC PHÁT: Việc cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hay xảy ra.
•
노골적
(露骨的)
:
숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG, TÍNH THẲNG THỪNG, TÍNH THẲNG THẮNG: Việc lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.
•
노골적
(露骨的)
:
숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는.
☆
Định từ
🌏 RÕ RÀNG, THẲNG THỪNG, THẲNG THẮNG: Lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.
•
치명적
(致命的)
:
생명이 위험할 수 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍ MẠNG: Việc tính mạng có thể nguy hiểm.
•
치명적
(致命的)
:
생명이 위험할 수 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍ MẠNG: Tính mạng có thể nguy hiểm.
•
서민적
(庶民的)
:
특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BÌNH DÂN, TÍNH DÂN DÃ: Việc là người bình thường không có chức phận gì cao đặc biệt.
•
능동적
(能動的)
:
자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG: Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.
•
선정적
(煽情的)
:
성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý.
•
실질적
(實質的)
:
실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế.
•
실질적
(實質的)
:
실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế.
•
대조적
(對照的)
:
서로 달라서 대비가 되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau.
•
독자적
(獨自的)
:
남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác.
•
독자적
(獨自的)
:
남에게 의지하지 않고 혼자 하는.
☆
Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác.
•
독창적
(獨創的)
:
다른 것을 모방하지 않고 새롭게 독특한 것을 만들어 낸 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.
•
동적
(動的)
:
움직임이 있는 것. 또는 몸을 움직이는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MANG TÍNH ĐỘNG: Sự có vận động. Hoặc sự cử động cơ thể.
•
매력적
(魅力的)
:
사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT, SỰ QUYẾN RŨ: Việc có sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ.
•
개별적
(個別的)
:
하나씩 따로 나뉘어 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một.
•
가식적
(假飾的)
:
말이나 행동을 거짓으로 꾸미는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIẢ DỐI, TÍNH GIẢ TẠO, TÍNH MÀU MÈ: Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá.
•
결정적
(決定的)
:
어떤 일의 상황이나 결과가 바뀔 수 없을 만큼 확실한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUYẾT ĐỊNH: Sự chắc chắn đến mức tình huống hay kết quả của một việc nào đó không thể thay đổi được.
•
결정적
(決定的)
:
어떤 일의 상황이나 결과가 바뀔 수 없을 만큼 확실한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUYẾT ĐỊNH: Kết quả hay tình hình của một việc nào đó chắc chắn đến mức không thể thay đổi được.
•
경쟁적
(競爭的)
:
어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẠNH TRANH: Việc ganh đua với nhau để chiến thắng hay dẫn đầu trong lĩnh vực nào đó.
•
천부적
(天賦的)
:
태어날 때부터 지닌.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THIÊN PHÚ, MANG TÍNH BẨM SINH: Có từ lúc được sinh ra.
•
선동적
(煽動的)
:
다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG,MANG TÍNH CHẤT XÚI BẨY, MANG TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc nào đó.
•
공간적
(空間的)
:
공간에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG GIAN: Việc có liên quan đến không gian.
•
공간적
(空間的)
:
공간에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG GIAN: Có liên quan đến không gian.
•
공개적
(公開的)
:
어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.
•
공통적
(共通的)
:
여럿 사이에 서로 같거나 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUNG: Việc có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ.
•
선풍적
(旋風的)
:
갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 CƠN LỐC, VŨ BÃO: Việc đột ngột xảy ra ảnh hưởng lớn đến xã hội và đáng trở thành đối tượng quan tâm.
•
무차별적
(無差別的)
:
차이를 두어 구별하거나 가리지 않는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Sự không phân biệt hay không để ý đến điểm khác biệt.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)