🌾 End:

CAO CẤP : 358 ☆☆ TRUNG CẤP : 154 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 877 ALL : 1,392

(面積) : 일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기. ☆☆ Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ.

효과 (效果的) : 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.

일상 (日常的) : 늘 있어서 특별하지 않은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt.

감동 (感動的) : 강하게 느껴 마음이 움직이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng.

집중 (集中的) : 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TRUNG: Sự tập hợp năng lực hay sự quan tâm vào một đối tượng nào đó.

충격 (衝擊的) : 정신적으로 충격을 받을 만한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần.

소극 (消極的) : 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU CỰC, TÍNH THỤ ĐỘNG: Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính hoạt động.

인상 (印象的) : 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH ẤN TƯỢNG, CÓ TÍNH ẤN TƯỢNG: Cảm giác hay ấn tượng nào đó không bị xóa nhòa mà đọng lâu trong kí ức.

일상 (日常的) : 늘 있어서 특별하지 않은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THƯỜNG NHẬT, HÀNG NGÀY: Việc không đặc biệt vì xảy ra thường xuyên.

- (的) : '그 성격을 띠는', '그에 관계된', '그 상태로 된'의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 MANG TÍNH: Hậu tố thêm nghĩa "có tính chất đó", "liên quan đến đó", "trở thành trạng thái đó".

예술 (藝術的) : 예술의 특성을 가진 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Việc có đặc tính của nghệ thuật.

상대 (相對的) : 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Việc đối diện hay có quan hệ so sánh với nhau.

(書籍) : 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SÁCH, ẤN PHẨM (NÓI CHUNG): Các loại ấn phẩm như sách, tranh v.v...

필수 (必須的) : 꼭 있어야 하거나 해야 하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CẦN THIẾT: Việc nhất định phải có hoặc phải làm.

심리 (心理的) : 마음의 상태와 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.

순간 (瞬間的) : 아주 짧은 시간 동안에 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Cái có trong một thời gian rất ngắn.

한국 (韓國的) : 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH HÀN QUỐC, KIỂU HÀN QUỐC: Cái phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.

합리 (合理的) : 논리나 이치에 알맞은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH HỢP LÝ: Cái hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

합리 (合理的) : 논리나 이치에 알맞은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

의무 (義務的) : 마땅히 해야 하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm.

이기 (利己的) : 자신의 이익만을 생각하는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÍCH KỶ: Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

이상 (理想的) : 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Sự tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.

실용 (實用的) : 실제적인 쓸모가 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế.

인간 (人間的) : 사람의 성격, 인격 등에 관한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CON NGƯỜI: Cái liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.

인간 (人間的) : 사람의 성격, 인격 등에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.

일반 (一般的) : 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG: Cái không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.

일반 (一般的) : 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.

일시 (一時的) : 짧은 기간 동안의 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Việc trong một khoảng thời gian ngắn.

일시 (一時的) : 짧은 기간 동안의. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT THỜI: Thuộc khoảng thời gian ngắn.

장기 (長期的) : 오랜 기간에 걸치는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài.

성공 (成功的) : 목적한 것을 이루었다고 할 만한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích.

(敵) : 서로 싸우거나 해치려고 하는 상대. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỊCH: Đối phương, người mà muốn đánh nhau hoặc gây hại.

적극 (積極的) : 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.

적극 (積極的) : 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.

전국 (全國的) : 규모나 범위가 온 나라에 걸친 것. ☆☆ Danh từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Việc quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.

전국 (全國的) : 규모나 범위가 온 나라에 걸친. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.

전문 (專門的/顓門的) : 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp.

전문 (專門的/顓門的) : 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn.

전통 (傳統的) : 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TRUYỀN THỐNG: Cái được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.

절대 (絕對的) : 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT ĐỐI: Sự không đi kèm với điều kiện hay giới hạn nào đó.

절대 (絕對的) : 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào.

정기 (定期的) : 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.

정기 (定期的) : 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.

정상 (正常的) : 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÌNH THƯỜNG: Cái ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

정신 (精神的) : 정신에 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần.

정치 (政治的) : 정치와 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc liên quan đến chính trị.

정치 (政治的) : 정치와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị.

구체 (具體的) : 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CỤ THỂ: Việc có hình thái có thể nhìn trực tiếp bằng mắt.

구체 (具體的) : 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt.

규칙 (規則的) : 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Việc xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.

규칙 (規則的) : 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.

근본 (根本的) : 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

근본 (根本的) : 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

긍정 (肯定的) : 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.

긍정 (肯定的) : 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.

기본 (基本的) : 근본이나 기초가 되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng.

(奇跡/奇迹) : 평범한 사람들의 지식이나 생각으로는 설명할 수 없을 만큼 이상하고 놀라운 일. ☆☆ Danh từ
🌏 KỲ TÍCH, PHÉP MÀU: Việc dị thường và đáng ngạc nhiên đến mức không thể giải thích bằng kiến thức hay suy nghĩ của một người thông thường.

(性的) : 남녀의 성에 관계되는 것. Danh từ
🌏 MẶT GIỚI TÍNH, TÍNH CHẤT GIỚI TÍNH: Điều có liên quan đến giới tính của nam nữ.

총체 (總體的) : 모두 하나로 합치거나 묶은 것. Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG THỂ: Sự được gộp hoặc tập hợp tất cả thành một.

낙관 (樂觀的) : 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LẠC QUAN: Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng .

(詩的) : 시의 느낌을 가진. Định từ
🌏 MANG TÍNH THƠ, MANG CHẤT THƠ: Mang cảm giác của thơ

낙천 (樂天的) : 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는 것. Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Sự suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.

낙천 (樂天的) : 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH LẠC QUAN: Suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.

편파 (偏頗的) : 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친 것. Danh từ
🌏 TÍNH THIÊN VỊ, TÍNH KHÔNG CÔNG BẰNG: Cái không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.

물리 (物理的) : 물질의 원리에 기초한 것. Danh từ
🌏 TÍNH VẬT LÝ: Điều cơ bản dựa trên nguyên lý của vật chất.

낭만 (浪漫的) : 어떤 것에 대한 느낌이 현실에 매이지 않고 환상적이고 공상적인 것. Danh từ
🌏 TÍNH LÃNG MẠN: Cảm xúc về một điều gì đó không sát hiện thực mà mang tính không tưởng và hoang tưởng.

비관 (悲觀的) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

비극 (悲劇的) : 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것. Danh từ
🌏 TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời buồn khổ và bất hạnh, đáng tiếc.

문학 (文化的) : 문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học.

(內的) : 겉으로 보이지 않는 내부적인 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH BÊN TRONG, NỘI TẠI: Những điều bên trong, không nhìn thấy từ bên ngoài.

(內的) : 겉으로 보이지 않는 내부적인. Định từ
🌏 MANG TÍNH NỘI TẠI, THUỘC VỀ BÊN TRONG: Thuộc về bên trong không được nhìn thấy từ bên ngoài.

폭발 (暴發的) : 무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BÙNG PHÁT, TÍNH BÙNG NỔ, TÍNH BỘC PHÁT: Việc cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hay xảy ra.

노골 (露骨的) : 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는 것. Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG, TÍNH THẲNG THỪNG, TÍNH THẲNG THẮNG: Việc lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.

노골 (露骨的) : 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는. Định từ
🌏 RÕ RÀNG, THẲNG THỪNG, THẲNG THẮNG: Lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.

치명 (致命的) : 생명이 위험할 수 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍ MẠNG: Việc tính mạng có thể nguy hiểm.

치명 (致命的) : 생명이 위험할 수 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍ MẠNG: Tính mạng có thể nguy hiểm.

서민 (庶民的) : 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은 것. Danh từ
🌏 TÍNH BÌNH DÂN, TÍNH DÂN DÃ: Việc là người bình thường không có chức phận gì cao đặc biệt.

능동 (能動的) : 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG: Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.

선정 (煽情的) : 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý.

실질 (實質的) : 실제의 내용과 같은 것. Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế.

실질 (實質的) : 실제의 내용과 같은. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế.

대조 (對照的) : 서로 달라서 대비가 되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI NGƯỢC, TÍNH ĐỐI LẬP: Việc bị (được) đem ra so sánh vì có sự khác nhau.

독자 (獨自的) : 남에게 의지하지 않고 혼자 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Việc làm một mình mà không dựa vào người khác.

독자 (獨自的) : 남에게 의지하지 않고 혼자 하는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác.

독창 (獨創的) : 다른 것을 모방하지 않고 새롭게 독특한 것을 만들어 낸 것. Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO, TÍNH ĐỘC ĐÁO: Việc tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.

(動的) : 움직임이 있는 것. 또는 몸을 움직이는 것. Danh từ
🌏 SỰ MANG TÍNH ĐỘNG: Sự có vận động. Hoặc sự cử động cơ thể.

매력 (魅力的) : 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는 것. Danh từ
🌏 SỰ HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT, SỰ QUYẾN RŨ: Việc có sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ.

개별 (個別的) : 하나씩 따로 나뉘어 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một.

가식 (假飾的) : 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는 것. Danh từ
🌏 TÍNH GIẢ DỐI, TÍNH GIẢ TẠO, TÍNH MÀU MÈ: Việc tô điểm lời nói hay hành động bằng sự dối trá.

결정 (決定的) : 어떤 일의 상황이나 결과가 바뀔 수 없을 만큼 확실한 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUYẾT ĐỊNH: Sự chắc chắn đến mức tình huống hay kết quả của một việc nào đó không thể thay đổi được.

결정 (決定的) : 어떤 일의 상황이나 결과가 바뀔 수 없을 만큼 확실한. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUYẾT ĐỊNH: Kết quả hay tình hình của một việc nào đó chắc chắn đến mức không thể thay đổi được.

경쟁 (競爭的) : 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루는 것. Danh từ
🌏 SỰ CẠNH TRANH: Việc ganh đua với nhau để chiến thắng hay dẫn đầu trong lĩnh vực nào đó.

천부 (天賦的) : 태어날 때부터 지닌. Định từ
🌏 MANG TÍNH THIÊN PHÚ, MANG TÍNH BẨM SINH: Có từ lúc được sinh ra.

선동 (煽動的) : 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG,MANG TÍNH CHẤT XÚI BẨY, MANG TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc nào đó.

공간 (空間的) : 공간에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG GIAN: Việc có liên quan đến không gian.

공간 (空間的) : 공간에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG GIAN: Có liên quan đến không gian.

공개 (公開的) : 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG KHAI: Việc cho nhiều người thấy về một sự vật, sự thật, hoặc một nội dung nào đó.

공통 (共通的) : 여럿 사이에 서로 같거나 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHUNG: Việc có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ.

선풍 (旋風的) : 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 것. Danh từ
🌏 CƠN LỐC, VŨ BÃO: Việc đột ngột xảy ra ảnh hưởng lớn đến xã hội và đáng trở thành đối tượng quan tâm.

무차별 (無差別的) : 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는 것. Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Sự không phân biệt hay không để ý đến điểm khác biệt.


Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47)