🌟 보호하다 (保護 하다)

Động từ  

1. 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살피다.

1. BẢO HỘ: Giữ gìn và chăm nom để khỏi bị nguy hiểm hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸을 보호하다.
    Protect oneself.
  • 어린이를 보호하다.
    Protecting children.
  • 자연을 보호하다.
    Protect nature.
  • 피부를 보호하다.
    Protecting the skin.
  • 환경을 보호하다.
    Protect the environment.
  • 국가는 국민의 생명과 재산을 보호할 의무가 있다.
    The state has an obligation to protect the lives and property of its people.
  • 여름에는 피부를 보호하기 위해 자외선 차단 크림을 꼭 발라야 한다.
    In summer, you must apply sunscreen to protect your skin.
  • 이번 화재로 많은 문화재들이 불에 타 버렸대.
    Many cultural assets were burned down by this fire.
    이번 사건을 계기로 문화재를 보호하기 위해 더욱더 노력해야 한다는 목소리가 높아지고 있어.
    This incident has raised calls for more efforts to protect cultural assets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보호하다 (보ː호하다)
📚 Từ phái sinh: 보호(保護): 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.


🗣️ 보호하다 (保護 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 보호하다 (保護 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)