🌟 아예

☆☆   Phó từ  

1. 미리부터. 또는 처음부터.

1. TRƯỚC, TỪ ĐẦU: Từ trước. Hoặc từ lúc đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 못 올라갈 나무는 아예 쳐다보지도 않는 성격이었다.
    I was the kind of person who never looked up at a tree that couldn't climb.
  • 그 일은 어려울 것 같아서 처음부터 아예 시도조차 안 했다.
    I didn't even try it from the start because i thought it would be difficult.
  • 어렸을 때 아예 일찌감치 외국어를 배워 놓는 것이 좋다고 한다.
    It is said that it is good to learn a foreign language early when you are young.
  • 여자 친구에 대한 마음이 식은 것 같아.
    I think i've cooled down about my girlfriend.
    그렇게 빨리 식을 거면 아예 시작을 하지 말았어야지.
    You shouldn't have started at all if you were going to cool down so fast.

2. 절대로. 또는 조금도.

2. HOÀN TOÀN, TUYỆT NHIÊN: Tuyệt đối. Hoặc dù chỉ một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그런 사람과는 아예 상대도 하지 않을 것이다.
    I wouldn't even deal with such a person at all.
  • 다이어트를 한다고 해도 아예 먹지 않는 것은 어렵다.
    Even if you're on a diet, it's hard not to eat at all.
  • 그 사람한테 얻어먹는 것은 아예 꿈조차 꿀 수 없었다.
    I couldn't even dream of getting anything from him.
  • 그 사람한테 다시 연락할 거야?
    Are you going to contact him again?
    아니, 그런 생각은 아예 하지도 않을 거야.
    No, i wouldn't even think about it at all.

3. 전적으로.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유민이는 음식을 조금 맛보더니 아예 다 먹어 버렸다.
    Yoomin tasted some food and ate it all.
  • 지수는 유학을 다녀온 뒤 몇 년 후에 아예 이민을 가 버렸다.
    Jisoo emigrated a few years after studying abroad.
  • 어떤 시장은 아예 같은 종류의 물건을 파는 가게끼리 모여 있다.
    Some markets are crowded between shops selling the same kind of stuff.
  • 승규가 많이 피곤한가 봐요. 잠들었네요.
    Seunggyu must be really tired. you're asleep.
    잠깐 쉬라고 했는데, 아예 자 버리네요.
    I told him to take a break, but he's totally asleep.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아예 (아예)

📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다', '말다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 아예 @ Giải nghĩa

🗣️ 아예 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47)