🌟 계층 (階層)

☆☆   Danh từ  

1. 한 사회에서 지위, 직업, 경제적 수준 등에 따라 분류되는 집단.

1. GIAI CẤP, TẦNG LỚP, GIỚI: Tập hợp được phân loại ra dựa trên tiêu chuẩn mang tính kinh tế, nghề nghiệp, vai trò hay vị trí trong một xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상류 계층.
    Upper class.
  • 소외 계층.
    The underprivileged.
  • 양반 계층.
    The noble class.
  • 낮은 계층.
    Low layer.
  • 계층 문제.
    Hierarchy problem.
  • 계층 간의 갈등.
    Conflict between classes.
  • 인도는 계층 사회라서 집단 간의 차별이 심하다.
    India is a hierarchical society, so there is a lot of discrimination between groups.
  • 대중매체는 다양한 계층이 폭넓게 즐길 수 있는 프로그램을 만든다.
    The mass media makes programs that can be enjoyed widely by various classes.
  • 우리나라는 조선 시대까지 계층의 구분이 있어서 양반과 평민을 구별했다.
    Korea had a class distinction until the joseon dynasty, so it distinguished aristocrats from commoners.
  • 우리나라가 계층 사회가 아니라고 하지만 완전히 그렇지는 못한 것 같아.
    Our country is not a hierarchical society, but i don't think it's entirely so.
    맞아. 아직까지 계층 간의 위화감이 있는 것 같아.
    That's right. i think there's still a sense of incompatibility between classes.
Từ đồng nghĩa 층(層): 서로 다른 물질이나 물체가 옆으로 넓게 퍼져 쌓여 있는 것 중의 하나. 또는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계층 (계층) 계층 (게층)
📚 Từ phái sinh: 계층적(階層的): 사회적 지위, 직업, 경제적 수준 등에 관한. 계층적(階層的): 사회적 지위, 직업, 경제적 수준 등에 관한 것.


🗣️ 계층 (階層) @ Giải nghĩa

🗣️ 계층 (階層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82)