🌟 경험 (經驗)

☆☆☆   Danh từ  

1. 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.

1. KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간접 경험.
    Indirect experience.
  • 사회 경험.
    Social experience.
  • 생활 경험.
    Life experience.
  • 인생 경험.
    Life experience.
  • 현장 경험.
    Field experience.
  • 과거의 경험.
    Past experience.
  • 그동안의 경험.
    Experience.
  • 삶의 경험.
    Experience of life.
  • 실패의 경험.
    Experience of failure.
  • 온갖 경험.
    All sorts of experiences.
  • 경험.
    First experience.
  • 가슴 아픈 경험.
    A heartbreaking experience.
  • 값진 경험.
    A valuable experience.
  • 다양한 경험.
    Various experiences.
  • 경험.
    Living experience.
  • 새로운 경험.
    A new experience.
  • 색다른 경험.
    A different experience.
  • 소중한 경험.
    A valuable experience.
  • 쓰라린 경험.
    A bitter experience.
  • 아픈 경험.
    A painful experience.
  • 오랜 경험.
    A long experience.
  • 좋은 경험.
    Good experience.
  • 특별한 경험.
    A special experience.
  • 풍부한 경험.
    Rich experience.
  • 경험이 되다.
    Become an experience.
  • 경험이 많다.
    Experienced.
  • 경험이 부족하다.
    Lack of experience.
  • 경험이 없다.
    Not experienced.
  • 경험이 있다.
    Have experience.
  • 경험이 풍부하다.
    Experienced.
  • 경험을 가지다.
    Have experience.
  • 경험을 공유하다.
    Share experience.
  • 경험을 나누다.
    Share one's experience.
  • 경험을 넓히다.
    Extend experience.
  • 경험을 살리다.
    Bring experience to life.
  • 경험을 쌓다.
    Gain experience.
  • 경험을 하다.
    Experience.
  • 경험에 기초하다.
    Based on experience.
  • 경험에서 나오다.
    Come from experience.
  • 경험에서 미루어 보다.
    Put it off from experience.
  • 경험에서 배우다.
    Learn from experience.
  • 경험에서 알다.
    Know from experience.
  • 경험에서 출발하다.
    Start from experience.
  • 나는 대학생 때에 경험을 넓히기 위해 다양한 아르바이트를 했다.
    I did a variety of part-time jobs as a college student to broaden my experience.
  • 할아버지의 말씀에는 풍부한 인생 경험에서 나오는 지혜가 들어 있었다.
    Grandfather's words contained wisdom from rich life experiences.
  • 여행은 잘 다녀왔어?
    How was your trip?
    응, 여기저기 다니면서 정말 많은 경험을 하고 돌아왔어.
    Yeah, i've been going around and back with so much experience.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경험 (경험)
📚 Từ phái sinh: 경험되다(經驗되다): 자신이 실제로 해 보게 되거나 겪어지다. 경험적(經驗的): 경험에 바탕을 둔. 경험적(經驗的): 경험에 바탕을 둔 것. 경험하다(經驗하다): 자신이 실제로 해 보거나 겪어 보다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 경험 (經驗) @ Giải nghĩa

🗣️ 경험 (經驗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82)