🌟 일찍

☆☆☆   Phó từ  

1. 정해진 시간보다 빠르게.

1. SỚM: Nhanh hơn thời gian đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너무 일찍.
    Too early.
  • 되도록 일찍.
    As soon as possible.
  • 매우 일찍.
    Very early.
  • 아주 일찍.
    Very early.
  • 아침 일찍.
    Early in the morning.
  • 일찍.
    A little early.
  • 평소보다 일찍.
    Earlier than usual.
  • 일찍 가다.
    Go early.
  • 일찍 귀가하다.
    Return home early.
  • 일찍 깨다.
    Wake up early.
  • 일찍 끝나다.
    End early.
  • 일찍 끝내다.
    Finish early.
  • 일찍 나가다.
    Get out early.
  • 일찍 나오다.
    Come out early.
  • 일찍 다녀오다.
    Go early.
  • 일찍 도착하다.
    Arrive early.
  • 일찍 돌아오다.
    Come back early.
  • 일찍 들어가다.
    Get in early.
  • 일찍 먹다.
    Eat early.
  • 일찍 서두르다.
    Hurry up early.
  • 일찍 시작하다.
    Start early.
  • 일찍 오다.
    Come early.
  • 일찍 일어나다.
    Get up early.
  • 일찍 잠을 자다.
    Go to bed early.
  • 일찍 출근하다.
    Get to work early.
  • 일찍 퇴근하다.
    Get off work early.
  • 할아버지는 아침 일찍 일어나신다.
    Grandpa gets up early in the morning.
  • 비가 많이 와서 평소보다 일찍 학교에 갔다.
    I went to school earlier than usual because of the heavy rain.
  • 내 남자 친구는 약속 시간보다 한 시간 일찍 약속 장소에 나와 있었다.
    My boyfriend was at the appointment place an hour earlier than the appointed time.
  • 배가 고픈데 어떻게 하지?
    I'm hungry. what should i do?
    밥을 좀 일찍 먹도록 하자.
    Let's eat a little early.
Từ đồng nghĩa 일찍이: 평소 시간보다 이르게., 예전에. 또는 이전까지.

2. 보통 다른 일이나 다른 사람보다 먼저.

2. SỚM: Thông thường trước việc khác hay người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남들보다 일찍.
    Earlier than others.
  • 너무 일찍.
    Too early.
  • 매우 일찍.
    Very early.
  • 아주 일찍.
    Very early.
  • 일찍.
    A little early.
  • 일찍 결혼하다.
    Marry early.
  • 일찍 깨닫다.
    Realize early.
  • 일찍 발견하다.
    Early detection.
  • 일찍 발달하다.
    Develop early.
  • 일찍 배우다.
    Learn early.
  • 일찍 죽다.
    Die early.
  • 일찍 태어나다.
    Be born early.
  • 그는 아버지를 일찍 여의었다.
    He lost his father early.
  • 똑똑한 우리 형은 남들보다 일찍 한글을 깨쳤다.
    My smart brother awakened hangul earlier than others.
  • 승규야, 결혼은 도대체 언제 할 거니?
    Seung-gyu, when on earth are you going to get married?
    일찍 한다고 좋을 것도 없지 뭐.
    There's nothing good about doing it early.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일찍 (일찍)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 일찍 @ Giải nghĩa

🗣️ 일찍 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155)