🌟 바다

☆☆☆   Danh từ  

1. 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.

1. BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨울 바다.
    Winter sea.
  • 동해 바다.
    East Sea sea.
  • 새벽 바다.
    Dawn sea.
  • 서해 바다.
    West sea.
  • 여름 바다.
    Summer sea.
  • 푸른 바다.
    Blue sea.
  • 바다 낚시.
    Sea fishing.
  • 바다 생물.
    Sea creatures.
  • 바다 여행.
    A trip to the sea.
  • 바다 풍경.
    The ocean view.
  • 바다 위의 배.
    A ship on the sea.
  • 바다와 육지.
    Sea and land.
  • 산과 바다.
    Mountains and seas.
  • 바다를 건너다.
    Crossing the sea.
  • 바다를 항해하다.
    Sail the sea.
  • 바다에 나가다.
    Go out to sea.
  • 바다에 놀러가다.
    Go to the sea.
  • 바다에서 고기를 잡다.
    Catch fish in the sea.
  • 바다에서 죽다.
    Die in the sea.
  • 나는 여름이면 바다에 가서 해수욕을 즐긴다.
    I go to the sea in summer and enjoy sea bathing.
  • 어부이신 할아버지는 바다에 배를 타고 나가서 오징어를 많이 잡아 오셨다.
    Grandfather, a fisherman, went out to sea and caught a lot of squid.
  • 너 수영할 줄 아니?
    Can you swim?
    그럼. 섬이 고향이라 늘 바다에서 수영하며 자랐는걸.
    Yeah. the island is my hometown, so i always grew up swimming in the sea.

2. 어떤 물건이나 현상이 넘치도록 널리 퍼져 있는 상태나 모양.

2. MỘT BIỂN: Hình ảnh hay trạng thái mà đồ vật hay hiện tượng nào đó trải rộng như tràn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽃의 바다.
    Sea of flowers.
  • 사람의 바다.
    The sea of man.
  • 가는 곳마다 벚꽃이 활짝 피어서 꽃 바다네.
    Cherry blossoms bloom everywhere we go, so it's a flowery sea.
  • 경복궁을 야간 개장한다길래 갔더니 사람 바다를 이루더라.
    I heard that gyeongbokgung palace is opening at night, so i went there and found a sea of people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바다 (바다)
📚 thể loại: Địa hình   Du lịch  


🗣️ 바다 @ Giải nghĩa

🗣️ 바다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76)