🌟 기업 (企業)

☆☆   Danh từ  

1. 이윤을 얻기 위해 생산, 판매, 유통 등의 경제 활동을 하는 조직체.

1. DOANH NGHIỆP: Tổ chức hoạt động kinh tế như sản xuất, bán, lưu thông (hàng hoá) nhằm thu lợi nhuận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전문 기업.
    Professional enterprise.
  • 사회적 기업.
    Social enterprise.
  • 세계적인 기업.
    A global enterprise.
  • 기업의 가치.
    Corporate value.
  • 기업의 이익.
    Corporate profits.
  • 기업이 성장하다.
    Enterprise grows.
  • 기업을 세우다.
    Set up a business.
  • 기업을 운영하다.
    Run an enterprise.
  • 기업에 투자하다.
    Invest in a company.
  • 그는 장래가 유망한 소규모 기업에 투자해서 큰돈을 벌었다.
    He made a fortune investing in small, promising companies.
  • 대표적인 기업의 회장들이 모여 투자 활성화를 위한 대책을 논의하였다.
    The chairmen of leading enterprises gathered to discuss measures to stimulate investment.
  • 작은 가게 하나로 시작했던 사업이 이제는 큰 규모의 기업으로 성장하였다.
    The business that started with one small shop has now grown into a large enterprise.
  • 회장님께서는 기업들이 사회적 책임을 다하고 있다고 보십니까?
    Do you think companies are fulfilling their social responsibilities?
    예전에 비하면 많이 좋아지고 있다고 생각합니다.
    I think it's getting a lot better than before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기업 (기업) 기업이 (기어비) 기업도 (기업또) 기업만 (기엄만)
📚 Từ phái sinh: 기업적(企業的): 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는. 기업적(企業的): 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 것.
📚 thể loại: Nơi làm việc   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 기업 (企業) @ Giải nghĩa

🗣️ 기업 (企業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226)