🌟 긴급 (緊急)

☆☆   Danh từ  

1. 매우 중요하고 급함.

1. SỰ KHẨN CẤP, SỰ CẦN KÍP, SỰ CẤP BÁCH: Việc rất quan trọng và gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴급 구조.
    Emergency rescue.
  • 긴급 뉴스.
    Emergency news.
  • 긴급 대피.
    Emergency evacuation.
  • 긴급 상황.
    Emergency.
  • 긴급 출동.
    Emergency call.
  • 긴급을 요하다.
    Urgent.
  • 영수는 집에 불이 나자 소방서에 긴급 구조를 요청하였다.
    When the house was on fire, young-soo asked the fire department for emergency help.
  • 회사의 부도를 막기 위해 사장은 긴급 회의를 소집하였다.
    The president called an emergency meeting to prevent the company from going bankrupt.
  • 차가 도로에서 멈췄는데 어쩌죠?
    The car stopped on the road. what should i do?
    긴급 상황이네요. 바로 출동할 테니 조금만 기다리세요.
    This is an emergency. we'll be on our way right away, so please wait a little longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴급 (긴급) 긴급이 (긴그비) 긴급도 (긴급또) 긴급만 (긴금만)
📚 Từ phái sinh: 긴급하다(緊急하다): 매우 중요하고 급하다. 긴급히(緊急히): 매우 중요하고 급하게.
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '긴급 ~'으로 쓴다.

🗣️ 긴급 (緊急) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76)