🌟 글로

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.

1. ĐẾN ĐÓ, LẠI ĐÓ: (cách nói nhấn mạnh) Về nơi đó. Hoặc là về hướng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글로 가다.
    Go to writing.
  • 글로 달려가다.
    Run to the writing.
  • 글로 발걸음을 옮기다.
    Step on the writing.
  • 글로 보내다.
    Sent in writing.
  • 글로 향하다.
    Head for the writing.
  • 글로 흐르다.
    Flow in writing.
  • 회의가 좀 일찍 시작할 것 같은데 지금 이쪽으로 올 수 있어?
    I think the meeting's gonna start a little early. can you come over here now?
    응. 금방 글로 갈게.
    Yeah. i'll be right in writing.
  • 어디에 있을 거야?
    Where are you going to be?
    운동장에서 기다릴 테니까 글로 나와.
    I'll be waiting in the playground, so come out in writing.
  • 지수랑 어디서 만나기로 했어?
    Where are you meeting jisoo?
    학교 앞 서점 앞으로 와. 지수가 글로 온다고 했어.
    Come to the bookstore in front of the school. ji-soo said she'd come in writing.
본말 그리로: (강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
Từ tham khảo 일로: (강조하는 말로) 이리.
Từ tham khảo 절로: (강조하는 말로) 저곳으로. 또는 저쪽으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 글로 (글로)

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.


🗣️ 글로 @ Giải nghĩa

🗣️ 글로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10)