🌟 근거 (根據)

☆☆   Danh từ  

1. 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳.

1. CƠ SỞ, CĂN CỨ: Nơi trở thành nền tảng của cuộc sống hay hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생활의 근거.
    The basis of life.
  • 활동의 근거.
    The basis of activity.
  • 근거 지역.
    Base area.
  • 근거를 찾다.
    Find evidence.
  • 근거로 삼다.
    Based on.
  • 그는 심신을 단련하기 위해 깊은 산속을 활동의 근거로 삼아 지내고 있다.
    He is living in the deep mountains as a basis for his activities to train his mind and body.
  • 경찰은 그 테러 집단의 근거 지대가 이 산속에 숨어 있을 것이라고 추측했다.
    The police assumed that the terrorist group's base area would be hidden in this mountain.
Từ đồng nghĩa 거점(據點): 어떤 활동을 하는 데에 중심이 되는 중요한 지점.
Từ đồng nghĩa 근거지(根據地): 활동의 중심인 곳.

2. 어떤 일이나 의견 등에 그 근본이 됨. 또는 그런 까닭.

2. SỰ CĂN CỨ: Việc trở thành nền tảng của ý kiến hay công việc nào đó. Hoặc lí do như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 판단의 근거.
    The basis of judgment.
  • 법적 근거.
    Legal grounds.
  • 정당한 근거.
    Just grounds.
  • 근거가 없다.
    No basis.
  • 근거가 있다.
    There's a basis.
  • 근거를 대다.
    Give evidence.
  • 나는 근거도 없이 도둑으로 몰리자 매우 억울했다.
    I felt very wronged when i was driven as a thief without foundation.
  • 검찰은 목격자의 증언을 근거 삼아 범인을 기소하였다.
    The prosecution indicted the criminal based on witness testimony.
  • 회사에서 내가 미스 김과 사귄다는 근거 없는 소문이 돌고 있었다.
    There was a groundless rumor going around in the company that i was dating miss kim.
  • 나는 좋은 논설문을 쓰기 위해서 타당한 근거를 대는 연습을 했다.
    I practiced with reasonable grounds to write a good essay.
  • 너가 승규 돈을 훔쳐 간 거 맞지?
    You stole seung-gyu's money, right?
    아니야. 왜 근거도 없이 나를 의심하는 거야?
    No. why are you doubting me without any grounds?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근거 (근거)
📚 Từ phái sinh: 근거하다(根據하다): 어떤 곳을 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳으로 삼다., 어떤 일…


🗣️ 근거 (根據) @ Giải nghĩa

🗣️ 근거 (根據) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365)