🌟 비리 (非理)

  Danh từ  

1. 올바르지 않은 일.

1. SỰ PHI LÍ: Việc không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병역 비리.
    Military service corruption.
  • 비리 사건.
    Corruption cases.
  • 비리 의혹.
    Suspicion of corruption.
  • 비리가 적발되다.
    Detected of corruption.
  • 비리를 저지르다.
    Commit corruption.
  • 비리를 폭로하다.
    Disclosure of corruption.
  • 비리에 연루되다.
    Engage in corruption.
  • 세금을 적게 내려고 비리를 저지른 일부 재벌들이 검찰에 의해 적발되었다.
    Some chaebols who committed irregularities to pay less taxes have been caught by the prosecution.
  • 최근 부당한 방법으로 군 복무를 면제받는 병역 비리 사건이 자주 발생하고 있다.
    Recently, there have been frequent cases of corruption in military service, in which military service is exempted in an unfair way.
  • 요즘에는 학교에서 급식 업체를 선정할 때에도 뇌물을 받는 경우가 있대.
    These days, schools sometimes take bribes when selecting catering companies.
    맞아. 비리에 연루된 사람들이 뉴스에 나오는 걸 봤어.
    That's right. i saw people on the news involved in corruption.
Từ đồng nghĩa 부조리(不條理): 도리에 어긋나거나 이치에 맞지 않음. 또는 그런 일.
Từ tham khảo 부정(不正): 옳지 않음. 또는 그런 행위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비리 (비ː리)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  


🗣️ 비리 (非理) @ Giải nghĩa

🗣️ 비리 (非理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124)