🌟 성과 (成果)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 이루어 낸 결과.

1. THÀNH QUẢ: Kết quả tạo ra việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예상 밖의 성과.
    Unexpected performance.
  • 값진 성과.
    Valuable performance.
  • 소중한 성과.
    Precious achievements.
  • 성과가 없다.
    No results.
  • 성과를 얻다.
    Achieve results.
  • 성과를 올리다.
    Achieve results.
  • 우리는 이번 연구에서 어느 정도 성과를 거두었다.
    We have achieved some results in this study.
  • 하기 싫은 일을 하면 한다고 해도 좋은 성과가 나오기 어렵다.
    Even if you do something you don't want to do, it's hard to get good results.
  • 그는 이번 회담에서 양국 간에 만족할 만한 성과가 있을 것이라고 말했다.
    He said there would be satisfactory results between the two countries at the talks.
Từ tham khảo 보람: 어떤 일을 한 뒤에 얻는 좋은 결과나 만족한 느낌., 어떤 일에 대해 자부심을 느…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성과 (성꽈)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 성과 (成果) @ Giải nghĩa

🗣️ 성과 (成果) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8)