🌟 양쪽 (兩 쪽)

☆☆   Danh từ  

1. 두 쪽.

1. HAI BÊN: Hai phía

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양쪽 다리.
    Both legs.
  • 양쪽 뺨.
    Both cheeks.
  • 양쪽 소매.
    Both sleeves.
  • 양쪽 입장.
    Both positions.
  • 양쪽 집안.
    Both families.
  • 양쪽에 놓다.
    Put it on both sides.
  • 양쪽에 있다.
    It's on both sides.
  • 양쪽에서 불다.
    Blow from both sides.
  • 양쪽에서 잡다.
    Seize from both sides.
  • 양쪽으로 갈라지다.
    Split on both sides.
  • 부러진 안경다리의 양쪽을 접착제로 붙였다.
    Both sides of broken eyeglass legs glued together.
  • 노동자와 임원진의 양쪽 입장이 쉽게 하나로 좁혀지지 않았다.
    Both positions of workers and executives were not easily narrowed down to one.
  • 사회자는 관객석의 양쪽을 번갈아 보면서 사람들과 눈을 맞추었다.
    The moderator made eye contact with the people, looking alternately at both sides of the audience.
Từ đồng nghĩa 양측(兩側): 두 편., 양쪽의 측면.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양쪽 (양ː쪽) 양쪽이 (양ː쪼기) 양쪽도 (양ː쪽또) 양쪽만 (양ː쫑만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 양쪽 (兩 쪽) @ Giải nghĩa

🗣️ 양쪽 (兩 쪽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76)