🌟 양쪽 (兩 쪽)

☆☆   Danh từ  

1. 두 쪽.

1. HAI BÊN: Hai phía

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양쪽 다리.
    Both legs.
  • Google translate 양쪽 뺨.
    Both cheeks.
  • Google translate 양쪽 소매.
    Both sleeves.
  • Google translate 양쪽 입장.
    Both positions.
  • Google translate 양쪽 집안.
    Both families.
  • Google translate 양쪽에 놓다.
    Put it on both sides.
  • Google translate 양쪽에 있다.
    It's on both sides.
  • Google translate 양쪽에서 불다.
    Blow from both sides.
  • Google translate 양쪽에서 잡다.
    Seize from both sides.
  • Google translate 양쪽으로 갈라지다.
    Split on both sides.
  • Google translate 부러진 안경다리의 양쪽을 접착제로 붙였다.
    Both sides of broken eyeglass legs glued together.
  • Google translate 노동자와 임원진의 양쪽 입장이 쉽게 하나로 좁혀지지 않았다.
    Both positions of workers and executives were not easily narrowed down to one.
  • Google translate 사회자는 관객석의 양쪽을 번갈아 보면서 사람들과 눈을 맞추었다.
    The moderator made eye contact with the people, looking alternately at both sides of the audience.
Từ đồng nghĩa 양측(兩側): 두 편., 양쪽의 측면.

양쪽: both sides; both parties,りょうがわ【両側】。りょうほう【両方】,(les) deux côtés,ambas partes, las dos partes,جانبان,хоёр тал,hai bên,สองฝ่าย, สองด้าน, สองข้าง,kedua sisi, dua sisi,,两边,两面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양쪽 (양ː쪽) 양쪽이 (양ː쪼기) 양쪽도 (양ː쪽또) 양쪽만 (양ː쫑만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 양쪽 (兩 쪽) @ Giải nghĩa

🗣️ 양쪽 (兩 쪽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160)