🌟 진짜 (眞 짜)

☆☆☆   Phó từ  

1. 꾸밈이나 거짓이 없이 참으로.

1. THỰC SỰ, QUẢ THẬT, QUẢ THỰC: Một cách thật sự không giả dối hay bày vẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진짜 가다.
    Really go.
  • 진짜 괜찮다.
    That's really nice.
  • 진짜 믿다.
    I really believe it.
  • 진짜 아프다.
    It really hurts.
  • 진짜 오다.
    Real come.
  • 진짜 화나다.
    I'm really angry.
  • 나는 진짜 헤어지겠다는 여자 친구의 말이 사실처럼 들리지 않았다.
    I didn't sound true to my girlfriend's words of real parting.
  • 지수는 진짜 괜찮다고 말했지만 나는 지수가 아픈 것을 숨기고 있는 것처럼 느껴졌다.
    Jisoo said she was really okay, but i felt like she was hiding her illness.
  • 너는 걔 말을 진짜 믿냐?
    Do you really believe what he says?
    설마 없는 이야기를 지어내진 않았겠지.
    You wouldn't have made up a story without it.
  • 이번에는 진짜 영화 보러 같이 가자.
    Let's go to a real movie together this time.
    거짓말 아니고? 너 저번에도 가자고 해 놓고 같이 안 갔잖아.
    Not a lie? you asked me to go last time, but i didn't go with you.
Từ đồng nghĩa 진짜로(眞짜로): 꾸밈이나 거짓이 없이 참으로.
Từ tham khảo 정말(正말): 거짓이 없이 진짜로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진짜 (진짜)


🗣️ 진짜 (眞 짜) @ Giải nghĩa

🗣️ 진짜 (眞 짜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xem phim (105) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124)