🌟 재다

Động từ  

1. 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다.

1. XẾP, CẤT: Chất đồ vật lên ngay ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볏단.
    Jan crest.
  • 수건을 재다.
    Take a towel.
  • 쌀을 재다.
    Measure the rice.
  • 양식을 재다.
    Measure the form.
  • 옷장에 재다.
    Measure in the closet.
  • 동생은 누가 가져갈세라 서랍에 구슬을 꼭꼭 재어 두었다.
    My brother measured the beads in the drawer for someone to take them.
  • 날이 추워지자 어머니는 장롱에 재어 있던 겨울 이불을 하나 꺼내 오셨다.
    When it was cold, mother brought out a winter blanket that had been measured in the wardrobe.
  • 옷 좀 잘 개서 넣어 두지 방 꼴이 이제 뭐니?
    I'm gonna have to fold up my clothes. what's this room like?
    안 그래도 서랍에 두려던 참이었어요.
    I was just about to measure it in the drawer.
Từ đồng nghĩa 쟁이다: 여러 개의 물건을 차곡차곡 쌓아 두다., 고기 등의 음식을 양념하여 그릇에 차곡…
본말 재우다: 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다., 음식을 양념하여 그릇에 차곡차곡 담아 두다.,…

2. 음식을 양념하여 그릇에 차곡차곡 담아 두다.

2. TẨM, ƯỚP: Ướp gia vị cho thức ăn và để vào trong bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불고기.
    Jan bulgogi.
  • 배추를 재다.
    Measure the cabbage.
  • 간장에 재다.
    Measure in soy sauce.
  • 소금에 재다.
    To measure with salt.
  • 양념에 재다.
    Measure with seasoning.
  • 나는 꿀에 배를 먹으니 기침이 조금 멎는 듯했다.
    I ate my belly in honey and the cough seemed to stop a little.
  • 어머니는 내일 제사에 쓸 소고기를 양념에 재서 냉장고에 넣어 두셨다.
    Mother measured the beef for tomorrow's ritual and put it in the refrigerator.
  • 이번에는 김치가 좀 짜게 된 것 같아요.
    I think the kimchi is a little salty this time.
    아무래도 무를 소금물에 너무 오래 쟀나 봐요.
    I guess i've been measuring the radish in salt water for too long.
Từ đồng nghĩa 쟁이다: 여러 개의 물건을 차곡차곡 쌓아 두다., 고기 등의 음식을 양념하여 그릇에 차곡…
본말 재우다: 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다., 음식을 양념하여 그릇에 차곡차곡 담아 두다.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재다 (재ː다) (재ː) 재니 (재ː니)


🗣️ 재다 @ Giải nghĩa

🗣️ 재다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Mua sắm (99) Luật (42) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48)