🌟 투자 (投資)

☆☆   Danh từ  

1. 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟음.

1. SỰ ĐẦU TƯ: Sự dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육 투자.
    Educational investment.
  • 부동산 투자.
    Real estate investment.
  • 효율적 투자.
    Efficient investment.
  • 과감한 투자.
    Bold investment.
  • 엄청난 투자.
    A huge investment.
  • 활발한 투자.
    Active investment.
  • 투자 금액.
    The amount of investment.
  • 투자를 아끼다.
    Save investment.
  • 투자를 유치하다.
    Attract investment.
  • 투자를 하다.
    Make an investment.
  • 주식을 살 때에는 전략적으로 투자를 하는 편이 좋다.
    You'd better make a strategic investment when you buy stocks.
  • 회사는 신제품 개발 및 연구에 대한 투자를 늘리고 있다.
    The company is increasing investment in new product development and research.
  • 농업 발전을 위해서 정부가 농가 투자를 확대하고 있다던데?
    I heard the government is expanding farm investment for agricultural development.
    응, 농업 설비와 품종 개량에 필요한 돈을 지원해 주더군.
    Yes, he provided me with the money for agricultural equipment and breeding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투자 (투자)
📚 Từ phái sinh: 투자되다(投資되다): 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈이 대어지거나 시간이나 정성… 투자하다(投資하다): 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 …
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  


🗣️ 투자 (投資) @ Giải nghĩa

🗣️ 투자 (投資) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208)