🌟 알려지다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 일이나 사실 등이 드러나다.

1. ĐƯỢC BIẾT: Sự việc hay sự thật... nào đó phơi bày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비리가 알려지다.
    Corruption is known.
  • 사실이 알려지다.
    Facts become known.
  • 소속이 알려지다.
    Become known to the public.
  • 사람들에게 알려지다.
    Be known to the public.
  • 널리 알려지다.
    Become widely known.
  • 김 과장은 회사 돈을 몰래 사용한 사실이 알려지면서 회사를 그만두게 되었다 .
    Kim quit the company after he was found to have secretly used company money.
  • 회장님이 어려운 이웃을 위해 큰돈을 기부했다는 사실이 뉴스를 통해 알려졌다.
    It was reported on the news that the chairman donated a large sum of money for his needy neighbor.
  • 두 사람이 결혼한다는 게 사실이에요?
    Is it true that two people are getting married?
    네, 꽤 오래 전에 알려져서 이제 웬만한 사람들은 다 알아요 .
    Yes, it was known a long time ago, and now most people know it.

2. 특징이나 업적 등이 세상에 드러나다.

2. ĐƯỢC BIẾT ĐẾN: Đặc trưng hay thành tích... được thể hiện ra trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좋다고 알려지다.
    Known as good.
  • 범인이라고 알려지다.
    Be known as the culprit.
  • 위인으로 알려지다.
    Be known as a great man.
  • 사실로 알려지다.
    Be known as a fact.
  • 익히 알려지다.
    Become familiar.
  • 박 선생님은 유명한 작가로 널리 알려져 있다.
    Mr. park is widely known as a famous writer.
  • 이 지역은 범죄가 많이 발생해 사람들에게 위험하다고 알려진 곳이다.
    This area is known to be dangerous to people due to the high number of crimes.
  • 요즘 이 과일이 아주 잘 팔린대.
    They say this fruit is selling very well these days.
    응, 피부에 좋다고 알려진 후로 찾는 사람이 많아졌다더라.
    Yeah, they've been looking for more people since it was known to be good for their skin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알려지다 (알ː려지다) 알려지어 (알ː려지어알ː려지여) 알려져 (알ː려저) 알려지니 (알ː려지니)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 알려지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 알려지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Luật (42) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)