🌟 절로

  Phó từ  

1. 다른 힘을 빌리지 않고 제 스스로. 또는 일부러 힘을 들이지 않고 자연적으로.

1. MỘT CÁCH TỰ ĐỘNG, MỘT CÁCH TỰ DƯNG: Tự mình mà không mượn sức của người khác. Hoặc một cách tự nhiên, không phải gắng sức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 절로 신이 나다.
    Be excited by nature.
  • 절로 움직이다.
    Move by clause.
  • 절로 웃음이 나다.
    Laughing naturally.
  • 절로 한숨이 나다.
    A sigh comes naturally.
  • 절로 한탄이 나다.
    I'm sorry to hear that.
  • 잠꼬대를 하는 동생을 보니 웃음이 절로 나왔다.
    When i saw my brother talking in his sleep, i burst out laughing.
  • 승규의 출중한 실력을 보니 탄성이 절로 나온다.
    Seung-gyu's outstanding ability makes me exclaim.
  • 요즘 민준이는 공부 열심히 해요?
    Does minjun study hard these days study hard?
    말도 마세요. 매일 게임만 해서 한숨이 절로 나요.
    Don't even mention it. i'm sighing because i only play games every day.
본말 저절로: 다른 힘을 빌리지 않고 제 스스로. 또는 일부러 힘을 들이지 않고 자연적으로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절로 (절로)

🗣️ 절로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Xem phim (105) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101)